Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kashmiri Gate ISBT, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kashmiri Gate ISBT, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 164 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Kashmiri Gate ISBT, New Delhi, Delhi, India
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
174AQI
154AQI
212AQI
161AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kashmiri Gate ISBT đã đạt điểm cao nhất là 212 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 154, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kashmiri Gate ISBT, New Delhi, Delhi, India
31°C28/35°C
32°C28/36°C
32°C30/36°C
32°C29/35°C
33°C29/37°C
33°C30/37°C
32°C29/36°C
32°C28/36°C
32°C28/37°C
33°C29/37°C
32°C29/37°C
33°C29/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C29/36°C
33°C29/37°C
30°C29/33°C
30°C26/35°C
30°C27/35°C
30°C26/34°C
32°C28/35°C
32°C29/37°C
26°C21/33°C
26°C22/31°C
27°C23/31°C
27°C23/30°C
27°C23/30°C
--°C/°C
127AQI
110AQI
129AQI
115AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kashmiri Gate ISBT, New Delhi, Delhi, India
24%
67
39%
109
30%
84
8%
22
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kashmiri Gate ISBT, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
212AQI
234AQI
224AQI
240AQI
219AQI
220AQI
213AQI
200AQI
276AQI
243AQI
222AQI
207AQI
191AQI
212AQI
276AQI
209AQI
195AQI
206AQI
220AQI
204AQI
197AQI
186AQI
177AQI
169AQI
165AQI
178AQI
179AQI
192AQI
301AQI
216AQI
237AQI
237AQI
220AQI
186AQI
206AQI
168AQI
166AQI
152AQI
157AQI
169AQI
186AQI
186AQI
148AQI
145AQI
151AQI
161AQI
184AQI
166AQI
161AQI
156AQI
152AQI
166AQI
149AQI
150AQI
158AQI
161AQI
177AQI
154AQI
157AQI
155AQI
147AQI
146AQI
138AQI
124AQI
131AQI
151AQI
150AQI
162AQI
168AQI
184AQI
161AQI
168AQI
169AQI
113AQI
137AQI
134AQI
134AQI
146AQI
143AQI
141AQI
160AQI
154AQI
164AQI
191AQI
157AQI
163AQI
143AQI
128AQI
116AQI
128AQI
139AQI
146AQI
141AQI
151AQI
151AQI
156AQI
176AQI
172AQI
173AQI
180AQI
152AQI
140AQI
148AQI
145AQI
144AQI
159AQI
147AQI
160AQI
148AQI
148AQI
154AQI
164AQI
153AQI
156AQI
164AQI
162AQI
167AQI
184AQI
157AQI
160AQI
156AQI
129AQI
154AQI
159AQI
122AQI
135AQI
139AQI
141AQI
134AQI
157AQI
142AQI
141AQI
120AQI
126AQI
183AQI
164AQI
135AQI
151AQI
155AQI
154AQI
158AQI
122AQI
133AQI
135AQI
108AQI
131AQI
125AQI
139AQI
141AQI
148AQI
165AQI
153AQI
127AQI
121AQI
133AQI
134AQI
131AQI
138AQI
145AQI
145AQI
147AQI
150AQI
155AQI
151AQI
151AQI
135AQI
127AQI
127AQI
123AQI
113AQI
112AQI
102AQI
91AQI
103AQI
102AQI
120AQI
112AQI
102AQI
107AQI
111AQI
102AQI
105AQI
107AQI
101AQI
103AQI
104AQI
97AQI
93AQI
98AQI
94AQI
87AQI
98AQI
106AQI
103AQI
87AQI
75AQI
78AQI
75AQI
71AQI
67AQI
72AQI
89AQI
97AQI
91AQI
86AQI
98AQI
89AQI
87AQI
98AQI
90AQI
84AQI
77AQI
71AQI
74AQI
77AQI
83AQI
81AQI
83AQI
86AQI
86AQI
78AQI
88AQI
89AQI
85AQI
93AQI
89AQI
105AQI
116AQI
104AQI
96AQI
94AQI
86AQI
84AQI
107AQI
94AQI
84AQI
82AQI
67AQI
82AQI
114AQI
113AQI
97AQI
100AQI
73AQI
65AQI
66AQI
72AQI
76AQI
83AQI
83AQI
82AQI
79AQI
81AQI
81AQI
87AQI
87AQI
96AQI
97AQI
102AQI
110AQI
119AQI
129AQI
116AQI
114AQI
110AQI
100AQI
107AQI
97AQI
102AQI
138AQI
107AQI
110AQI
129AQI
133AQI
143AQI
131AQI
167AQI
173AQI
144AQI
126AQI
143AQI
138AQI
164AQI
214AQI
169AQI
149AQI
157AQI
142AQI
126AQI
91AQI
90AQI
97AQI
146AQI
Số ngày
2025137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1214AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 890AQI
2024158AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 870AQI
2023148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 786AQI
2022160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 881AQI
2021212AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 992AQI
2020148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 889AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kashmiri Gate ISBT's hàng năm 2025 AQI (137) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (148), 2021 (212), 2022 (160), 2023 (148), 2024 (158).