Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mundka, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mundka, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 204 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Mundka, New Delhi, Delhi, India
6 AM24th Oct 2025
5 PM
5 AM25th Oct 2025
203AQI
149AQI
221AQI
163AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mundka đã đạt điểm cao nhất là 221 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 149, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mundka, New Delhi, Delhi, India
32°C27/36°C
32°C27/37°C
32°C28/37°C
33°C29/36°C
33°C29/37°C
31°C28/32°C
30°C26/35°C
31°C27/35°C
30°C27/34°C
31°C28/35°C
32°C28/37°C
26°C22/33°C
26°C22/31°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
--°C/°C
192AQI
132AQI
184AQI
134AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mundka, New Delhi, Delhi, India
27%
79
34%
101
28%
83
10%
31
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mundka, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
198AQI
219AQI
228AQI
280AQI
221AQI
210AQI
208AQI
205AQI
357AQI
304AQI
230AQI
211AQI
189AQI
218AQI
278AQI
208AQI
197AQI
221AQI
264AQI
208AQI
203AQI
192AQI
187AQI
172AQI
158AQI
173AQI
177AQI
203AQI
282AQI
228AQI
240AQI
223AQI
217AQI
195AQI
216AQI
178AQI
169AQI
164AQI
159AQI
170AQI
187AQI
218AQI
165AQI
155AQI
149AQI
162AQI
189AQI
173AQI
167AQI
161AQI
149AQI
163AQI
147AQI
151AQI
152AQI
162AQI
186AQI
144AQI
156AQI
151AQI
128AQI
147AQI
133AQI
120AQI
130AQI
141AQI
141AQI
160AQI
167AQI
188AQI
171AQI
170AQI
159AQI
106AQI
127AQI
128AQI
135AQI
149AQI
148AQI
144AQI
155AQI
158AQI
169AQI
199AQI
165AQI
161AQI
152AQI
136AQI
128AQI
132AQI
141AQI
148AQI
142AQI
147AQI
146AQI
170AQI
169AQI
166AQI
166AQI
160AQI
138AQI
118AQI
141AQI
138AQI
137AQI
157AQI
149AQI
162AQI
147AQI
142AQI
161AQI
189AQI
166AQI
159AQI
156AQI
176AQI
165AQI
184AQI
152AQI
158AQI
155AQI
119AQI
151AQI
153AQI
119AQI
135AQI
135AQI
140AQI
131AQI
150AQI
140AQI
144AQI
121AQI
119AQI
162AQI
157AQI
139AQI
151AQI
155AQI
157AQI
157AQI
102AQI
123AQI
133AQI
98AQI
127AQI
124AQI
134AQI
140AQI
145AQI
168AQI
154AQI
122AQI
112AQI
127AQI
124AQI
117AQI
126AQI
135AQI
149AQI
151AQI
152AQI
154AQI
152AQI
150AQI
125AQI
107AQI
117AQI
116AQI
118AQI
108AQI
103AQI
94AQI
104AQI
107AQI
123AQI
113AQI
100AQI
103AQI
101AQI
97AQI
101AQI
89AQI
89AQI
91AQI
95AQI
90AQI
84AQI
92AQI
82AQI
74AQI
84AQI
87AQI
85AQI
80AQI
73AQI
77AQI
80AQI
77AQI
69AQI
74AQI
92AQI
105AQI
83AQI
86AQI
98AQI
89AQI
88AQI
98AQI
83AQI
86AQI
74AQI
70AQI
77AQI
81AQI
83AQI
81AQI
84AQI
87AQI
90AQI
79AQI
89AQI
90AQI
83AQI
96AQI
86AQI
109AQI
113AQI
100AQI
96AQI
94AQI
85AQI
88AQI
108AQI
97AQI
83AQI
83AQI
66AQI
87AQI
119AQI
111AQI
96AQI
96AQI
73AQI
63AQI
66AQI
65AQI
74AQI
85AQI
85AQI
88AQI
84AQI
80AQI
82AQI
86AQI
85AQI
98AQI
98AQI
99AQI
115AQI
123AQI
131AQI
113AQI
115AQI
112AQI
103AQI
103AQI
101AQI
112AQI
106AQI
100AQI
108AQI
114AQI
100AQI
130AQI
114AQI
161AQI
169AQI
135AQI
77AQI
99AQI
134AQI
141AQI
169AQI
159AQI
175AQI
188AQI
191AQI
199AQI
217AQI
217AQI
221AQI
278AQI
382AQI
253AQI
228AQI
204AQI
222AQI
172AQI
148AQI
155AQI
138AQI
122AQI
86AQI
91AQI
96AQI
181AQI
Số ngày
2025140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 786AQI
2024195AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11321AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 880AQI
2023200AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11324AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 7104AQI
2022201AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 799AQI
2021202AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11319AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 992AQI
2020186AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11381AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 881AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Mundka's hàng năm 2025 AQI (140) cho thấy sự thay đổi trung bình của -28.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (186), 2021 (202), 2022 (201), 2023 (200), 2024 (195).