Phân tích chất lượng không khí lịch sử PGDAV College, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
PGDAV College, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 201 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
PGDAV College, New Delhi, Delhi, India
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
190AQI
158AQI
216AQI
151AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của PGDAV College đã đạt điểm cao nhất là 216 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 151, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
PGDAV College, New Delhi, Delhi, India
33°C29/37°C
33°C30/37°C
32°C29/36°C
32°C28/36°C
32°C28/37°C
33°C29/37°C
32°C29/37°C
33°C29/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C29/36°C
33°C29/37°C
30°C29/33°C
30°C26/34°C
30°C27/35°C
30°C26/34°C
32°C28/35°C
32°C29/37°C
26°C21/33°C
26°C22/31°C
27°C23/31°C
27°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
--°C/°C
131AQI
118AQI
144AQI
115AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
PGDAV College, New Delhi, Delhi, India
28%
81
37%
107
24%
69
10%
28
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
PGDAV College, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
226AQI
240AQI
269AQI
252AQI
224AQI
229AQI
219AQI
213AQI
360AQI
289AQI
221AQI
213AQI
192AQI
244AQI
295AQI
244AQI
207AQI
239AQI
265AQI
205AQI
199AQI
198AQI
184AQI
169AQI
159AQI
177AQI
179AQI
212AQI
340AQI
226AQI
246AQI
252AQI
227AQI
216AQI
219AQI
175AQI
164AQI
153AQI
159AQI
180AQI
204AQI
202AQI
151AQI
146AQI
149AQI
162AQI
194AQI
174AQI
161AQI
158AQI
142AQI
166AQI
148AQI
154AQI
159AQI
169AQI
187AQI
139AQI
153AQI
146AQI
124AQI
148AQI
129AQI
121AQI
124AQI
143AQI
145AQI
165AQI
170AQI
187AQI
162AQI
169AQI
154AQI
102AQI
123AQI
122AQI
131AQI
140AQI
137AQI
142AQI
143AQI
147AQI
162AQI
182AQI
153AQI
155AQI
138AQI
125AQI
122AQI
128AQI
136AQI
145AQI
141AQI
150AQI
142AQI
156AQI
182AQI
171AQI
176AQI
167AQI
142AQI
126AQI
140AQI
136AQI
138AQI
160AQI
149AQI
168AQI
143AQI
143AQI
160AQI
155AQI
156AQI
154AQI
166AQI
164AQI
167AQI
183AQI
148AQI
156AQI
155AQI
119AQI
152AQI
149AQI
119AQI
135AQI
133AQI
136AQI
123AQI
156AQI
146AQI
133AQI
105AQI
126AQI
181AQI
156AQI
129AQI
149AQI
153AQI
157AQI
155AQI
100AQI
124AQI
134AQI
92AQI
116AQI
115AQI
128AQI
135AQI
144AQI
163AQI
138AQI
127AQI
114AQI
130AQI
127AQI
116AQI
126AQI
139AQI
146AQI
147AQI
151AQI
153AQI
150AQI
151AQI
135AQI
107AQI
124AQI
118AQI
112AQI
106AQI
99AQI
88AQI
104AQI
104AQI
122AQI
113AQI
98AQI
100AQI
112AQI
94AQI
95AQI
87AQI
98AQI
91AQI
93AQI
93AQI
82AQI
89AQI
81AQI
71AQI
83AQI
88AQI
90AQI
80AQI
75AQI
76AQI
73AQI
72AQI
65AQI
67AQI
88AQI
92AQI
88AQI
84AQI
99AQI
89AQI
80AQI
98AQI
77AQI
80AQI
74AQI
72AQI
77AQI
77AQI
80AQI
79AQI
84AQI
82AQI
84AQI
74AQI
93AQI
90AQI
84AQI
97AQI
79AQI
102AQI
112AQI
99AQI
96AQI
93AQI
83AQI
84AQI
109AQI
97AQI
85AQI
85AQI
68AQI
86AQI
118AQI
112AQI
95AQI
89AQI
68AQI
63AQI
65AQI
74AQI
67AQI
78AQI
80AQI
82AQI
84AQI
83AQI
88AQI
88AQI
89AQI
101AQI
98AQI
104AQI
115AQI
119AQI
134AQI
118AQI
116AQI
113AQI
104AQI
106AQI
92AQI
105AQI
131AQI
108AQI
99AQI
122AQI
116AQI
139AQI
110AQI
165AQI
171AQI
142AQI
60AQI
102AQI
135AQI
167AQI
191AQI
173AQI
177AQI
201AQI
230AQI
174AQI
143AQI
154AQI
136AQI
122AQI
84AQI
89AQI
96AQI
146AQI
Số ngày
2025137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 784AQI
2024179AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11305AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 879AQI
2023179AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11311AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 897AQI
2022185AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 7101AQI
2021173AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1310AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 982AQI
2020162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11317AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 878AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
PGDAV College's hàng năm 2025 AQI (137) cho thấy sự thay đổi trung bình của -21.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (162), 2021 (173), 2022 (185), 2023 (179), 2024 (179).