Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pusa, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pusa, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 215 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Pusa, New Delhi, Delhi, India
6 AM23rd Oct 2025
5 PM
5 AM24th Oct 2025
AQI
AQI
220AQI
163AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pusa đã đạt điểm cao nhất là 220 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pusa, New Delhi, Delhi, India
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C27/37°C
32°C28/37°C
32°C29/36°C
33°C29/37°C
30°C29/33°C
30°C26/35°C
30°C27/35°C
30°C26/34°C
32°C28/35°C
32°C29/37°C
26°C21/33°C
26°C22/31°C
27°C23/31°C
27°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
29°C25/33°C
30°C26/33°C
--°C/°C
--°C/°C
185AQI
142AQI
177AQI
144AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pusa, New Delhi, Delhi, India
29%
87
35%
103
26%
76
9%
26
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pusa, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
223AQI
232AQI
253AQI
247AQI
212AQI
219AQI
207AQI
197AQI
301AQI
280AQI
222AQI
211AQI
191AQI
236AQI
286AQI
222AQI
203AQI
214AQI
229AQI
198AQI
202AQI
188AQI
182AQI
175AQI
167AQI
172AQI
176AQI
198AQI
309AQI
209AQI
254AQI
272AQI
220AQI
190AQI
222AQI
176AQI
171AQI
151AQI
158AQI
173AQI
190AQI
192AQI
150AQI
148AQI
149AQI
163AQI
185AQI
168AQI
154AQI
158AQI
137AQI
162AQI
143AQI
157AQI
159AQI
162AQI
180AQI
127AQI
145AQI
142AQI
123AQI
144AQI
129AQI
112AQI
121AQI
136AQI
138AQI
155AQI
159AQI
172AQI
164AQI
166AQI
146AQI
96AQI
118AQI
122AQI
124AQI
143AQI
136AQI
141AQI
145AQI
150AQI
144AQI
157AQI
147AQI
154AQI
133AQI
122AQI
118AQI
130AQI
135AQI
144AQI
135AQI
144AQI
139AQI
157AQI
171AQI
163AQI
169AQI
173AQI
132AQI
114AQI
125AQI
125AQI
128AQI
149AQI
136AQI
154AQI
133AQI
139AQI
155AQI
151AQI
152AQI
153AQI
164AQI
174AQI
162AQI
177AQI
144AQI
153AQI
154AQI
117AQI
151AQI
147AQI
112AQI
124AQI
117AQI
130AQI
116AQI
154AQI
138AQI
134AQI
108AQI
122AQI
167AQI
159AQI
131AQI
152AQI
155AQI
159AQI
156AQI
99AQI
122AQI
137AQI
95AQI
123AQI
124AQI
136AQI
145AQI
147AQI
168AQI
165AQI
129AQI
121AQI
133AQI
135AQI
123AQI
134AQI
145AQI
144AQI
146AQI
152AQI
154AQI
151AQI
151AQI
130AQI
107AQI
119AQI
110AQI
105AQI
100AQI
94AQI
85AQI
98AQI
100AQI
114AQI
107AQI
94AQI
92AQI
100AQI
85AQI
85AQI
83AQI
84AQI
86AQI
90AQI
88AQI
79AQI
86AQI
79AQI
70AQI
76AQI
82AQI
84AQI
79AQI
73AQI
74AQI
72AQI
73AQI
67AQI
71AQI
85AQI
94AQI
87AQI
87AQI
101AQI
85AQI
81AQI
98AQI
77AQI
78AQI
73AQI
71AQI
77AQI
79AQI
82AQI
79AQI
86AQI
85AQI
88AQI
75AQI
92AQI
90AQI
83AQI
95AQI
79AQI
101AQI
107AQI
96AQI
93AQI
90AQI
81AQI
83AQI
107AQI
90AQI
83AQI
77AQI
65AQI
80AQI
114AQI
108AQI
91AQI
85AQI
69AQI
65AQI
68AQI
72AQI
77AQI
86AQI
84AQI
81AQI
83AQI
81AQI
83AQI
87AQI
85AQI
97AQI
95AQI
102AQI
114AQI
122AQI
129AQI
111AQI
112AQI
110AQI
102AQI
105AQI
99AQI
108AQI
130AQI
105AQI
97AQI
106AQI
115AQI
129AQI
97AQI
157AQI
171AQI
159AQI
83AQI
103AQI
121AQI
159AQI
172AQI
161AQI
168AQI
173AQI
175AQI
179AQI
193AQI
206AQI
218AQI
320AQI
394AQI
281AQI
215AQI
220AQI
170AQI
138AQI
148AQI
135AQI
121AQI
82AQI
87AQI
96AQI
180AQI
Số ngày
2025136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 782AQI
2024178AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11303AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 874AQI
2023171AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 792AQI
2022170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 787AQI
2021168AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 983AQI
2020149AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pusa's hàng năm 2025 AQI (136) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (149), 2021 (168), 2022 (170), 2023 (171), 2024 (178).