Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rohini Sector 15, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rohini Sector 15, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 310 trong phạm vi Nguy hiểm chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Rohini Sector 15, New Delhi, Delhi, India
6 AM22nd Oct 2025
6 PM
5 AM23rd Oct 2025
AQI
AQI
375AQI
182AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rohini Sector 15 đã đạt điểm cao nhất là 375 vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 182, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rohini Sector 15, New Delhi, Delhi, India
32°C27/37°C
32°C28/37°C
32°C27/36°C
32°C27/37°C
32°C28/37°C
33°C29/36°C
33°C29/37°C
31°C28/32°C
30°C26/35°C
31°C27/35°C
30°C27/34°C
31°C28/35°C
32°C28/37°C
26°C22/33°C
26°C22/31°C
26°C22/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
--°C/°C
--°C/°C
194AQI
138AQI
198AQI
138AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rohini Sector 15, New Delhi, Delhi, India
23%
67
36%
107
29%
85
10%
29
2%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rohini Sector 15, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
209AQI
234AQI
258AQI
251AQI
230AQI
224AQI
221AQI
232AQI
363AQI
321AQI
231AQI
215AQI
192AQI
250AQI
379AQI
244AQI
208AQI
224AQI
266AQI
215AQI
204AQI
200AQI
185AQI
177AQI
164AQI
193AQI
183AQI
224AQI
333AQI
232AQI
251AQI
260AQI
222AQI
213AQI
211AQI
179AQI
171AQI
155AQI
161AQI
173AQI
201AQI
196AQI
157AQI
150AQI
150AQI
160AQI
195AQI
172AQI
166AQI
163AQI
157AQI
168AQI
150AQI
153AQI
158AQI
173AQI
204AQI
150AQI
163AQI
151AQI
131AQI
153AQI
139AQI
123AQI
132AQI
150AQI
148AQI
167AQI
171AQI
195AQI
166AQI
174AQI
168AQI
103AQI
127AQI
127AQI
133AQI
145AQI
145AQI
144AQI
154AQI
167AQI
168AQI
195AQI
170AQI
166AQI
148AQI
132AQI
124AQI
132AQI
138AQI
143AQI
142AQI
145AQI
145AQI
174AQI
179AQI
171AQI
175AQI
166AQI
146AQI
129AQI
146AQI
145AQI
146AQI
165AQI
171AQI
177AQI
147AQI
147AQI
161AQI
189AQI
178AQI
170AQI
171AQI
170AQI
176AQI
186AQI
152AQI
159AQI
156AQI
123AQI
158AQI
161AQI
124AQI
142AQI
144AQI
146AQI
130AQI
160AQI
142AQI
141AQI
123AQI
134AQI
184AQI
163AQI
142AQI
153AQI
157AQI
155AQI
156AQI
102AQI
132AQI
138AQI
100AQI
133AQI
131AQI
146AQI
145AQI
149AQI
165AQI
164AQI
130AQI
119AQI
136AQI
133AQI
126AQI
135AQI
140AQI
155AQI
151AQI
152AQI
154AQI
153AQI
152AQI
132AQI
114AQI
126AQI
121AQI
117AQI
108AQI
104AQI
99AQI
110AQI
109AQI
126AQI
118AQI
104AQI
109AQI
112AQI
101AQI
106AQI
90AQI
98AQI
98AQI
106AQI
96AQI
84AQI
93AQI
83AQI
73AQI
87AQI
93AQI
90AQI
82AQI
78AQI
79AQI
76AQI
76AQI
72AQI
75AQI
89AQI
103AQI
91AQI
88AQI
100AQI
95AQI
92AQI
100AQI
96AQI
86AQI
78AQI
70AQI
75AQI
80AQI
83AQI
84AQI
84AQI
86AQI
89AQI
78AQI
90AQI
93AQI
86AQI
100AQI
92AQI
107AQI
120AQI
110AQI
99AQI
96AQI
90AQI
87AQI
110AQI
101AQI
89AQI
86AQI
69AQI
88AQI
117AQI
117AQI
104AQI
103AQI
78AQI
68AQI
71AQI
79AQI
79AQI
91AQI
87AQI
89AQI
85AQI
83AQI
83AQI
88AQI
84AQI
101AQI
99AQI
102AQI
116AQI
125AQI
134AQI
119AQI
117AQI
116AQI
102AQI
106AQI
106AQI
128AQI
147AQI
125AQI
107AQI
127AQI
126AQI
159AQI
137AQI
168AQI
174AQI
140AQI
90AQI
119AQI
125AQI
161AQI
182AQI
166AQI
178AQI
192AQI
194AQI
190AQI
220AQI
232AQI
253AQI
355AQI
384AQI
310AQI
236AQI
176AQI
150AQI
160AQI
143AQI
127AQI
89AQI
93AQI
101AQI
193AQI
Số ngày
2025145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 789AQI
2024181AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11313AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 886AQI
2023176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11313AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 799AQI
2022182AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 799AQI
2021216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11314AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 999AQI
2020168AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 6168AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rohini Sector 15's hàng năm 2025 AQI (145) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (168), 2021 (216), 2022 (182), 2023 (176), 2024 (181).