Phân tích chất lượng không khí lịch sử Siddhartha Enclave, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Siddhartha Enclave, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 176 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Siddhartha Enclave, New Delhi, Delhi, India
6 AM13th Oct 2025
6 PM
5 AM14th Oct 2025
199AQI
156AQI
215AQI
157AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Siddhartha Enclave đã đạt điểm cao nhất là 215 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 156, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Siddhartha Enclave, New Delhi, Delhi, India
32°C29/35°C
32°C29/37°C
33°C30/37°C
31°C29/35°C
31°C27/36°C
32°C27/36°C
33°C29/37°C
32°C28/37°C
33°C29/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C29/36°C
33°C29/37°C
30°C28/33°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
30°C26/34°C
31°C28/35°C
32°C29/37°C
26°C21/34°C
25°C21/31°C
26°C22/31°C
27°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C23/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
--°C/°C
126AQI
113AQI
138AQI
112AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Siddhartha Enclave, New Delhi, Delhi, India
28%
80
38%
108
25%
71
9%
25
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Siddhartha Enclave, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
222AQI
254AQI
283AQI
266AQI
226AQI
228AQI
218AQI
218AQI
349AQI
288AQI
227AQI
214AQI
191AQI
241AQI
289AQI
242AQI
208AQI
225AQI
247AQI
207AQI
197AQI
196AQI
183AQI
167AQI
154AQI
176AQI
178AQI
209AQI
324AQI
222AQI
245AQI
243AQI
225AQI
195AQI
234AQI
173AQI
166AQI
152AQI
158AQI
178AQI
200AQI
208AQI
151AQI
146AQI
146AQI
160AQI
191AQI
172AQI
159AQI
157AQI
140AQI
165AQI
145AQI
153AQI
158AQI
166AQI
186AQI
135AQI
154AQI
146AQI
127AQI
149AQI
129AQI
119AQI
123AQI
145AQI
144AQI
164AQI
169AQI
190AQI
162AQI
169AQI
161AQI
102AQI
124AQI
123AQI
130AQI
141AQI
140AQI
143AQI
146AQI
150AQI
156AQI
171AQI
149AQI
153AQI
135AQI
125AQI
121AQI
124AQI
132AQI
143AQI
139AQI
146AQI
142AQI
154AQI
172AQI
169AQI
174AQI
165AQI
139AQI
122AQI
134AQI
135AQI
134AQI
153AQI
149AQI
167AQI
142AQI
142AQI
156AQI
150AQI
152AQI
153AQI
166AQI
163AQI
165AQI
184AQI
149AQI
157AQI
158AQI
123AQI
156AQI
154AQI
121AQI
135AQI
132AQI
136AQI
127AQI
158AQI
142AQI
133AQI
107AQI
126AQI
185AQI
157AQI
133AQI
150AQI
155AQI
159AQI
156AQI
104AQI
125AQI
137AQI
91AQI
120AQI
120AQI
134AQI
134AQI
144AQI
162AQI
136AQI
124AQI
113AQI
126AQI
128AQI
114AQI
129AQI
141AQI
145AQI
143AQI
153AQI
155AQI
152AQI
153AQI
132AQI
114AQI
122AQI
121AQI
112AQI
106AQI
99AQI
87AQI
105AQI
105AQI
124AQI
112AQI
96AQI
100AQI
105AQI
96AQI
95AQI
90AQI
93AQI
92AQI
95AQI
93AQI
84AQI
88AQI
82AQI
74AQI
87AQI
91AQI
88AQI
80AQI
74AQI
76AQI
73AQI
72AQI
66AQI
69AQI
85AQI
93AQI
91AQI
86AQI
100AQI
88AQI
83AQI
98AQI
82AQI
80AQI
75AQI
70AQI
74AQI
74AQI
80AQI
76AQI
82AQI
85AQI
84AQI
76AQI
93AQI
93AQI
86AQI
100AQI
85AQI
102AQI
117AQI
102AQI
97AQI
92AQI
86AQI
84AQI
107AQI
95AQI
84AQI
82AQI
67AQI
86AQI
120AQI
114AQI
97AQI
94AQI
70AQI
63AQI
63AQI
69AQI
69AQI
76AQI
80AQI
84AQI
84AQI
85AQI
83AQI
92AQI
88AQI
100AQI
98AQI
107AQI
116AQI
124AQI
138AQI
124AQI
119AQI
119AQI
105AQI
112AQI
98AQI
101AQI
133AQI
104AQI
93AQI
110AQI
108AQI
133AQI
107AQI
157AQI
165AQI
142AQI
62AQI
104AQI
133AQI
165AQI
185AQI
172AQI
176AQI
229AQI
172AQI
143AQI
152AQI
138AQI
122AQI
85AQI
90AQI
97AQI
139AQI
Số ngày
2025136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 785AQI
2024163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
2023161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 795AQI
2022169AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 881AQI
2021152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 782AQI
2020160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 897AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Siddhartha Enclave's hàng năm 2025 AQI (136) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (160), 2021 (152), 2022 (169), 2023 (161), 2024 (163).