Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chinnapanhalli, Bangalore, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Chinnapanhalli, Bangalore, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chinnapanhalli, Bangalore, Karnataka, India
75%
159
25%
52
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chinnapanhalli, Bangalore, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
112AQI
111AQI
111AQI
114AQI
118AQI
122AQI
117AQI
120AQI
131AQI
136AQI
140AQI
112AQI
104AQI
91AQI
90AQI
106AQI
119AQI
116AQI
102AQI
108AQI
111AQI
108AQI
100AQI
97AQI
94AQI
88AQI
93AQI
106AQI
109AQI
105AQI
91AQI
90AQI
81AQI
88AQI
88AQI
99AQI
92AQI
94AQI
105AQI
114AQI
118AQI
105AQI
106AQI
111AQI
106AQI
110AQI
100AQI
102AQI
102AQI
108AQI
99AQI
104AQI
112AQI
121AQI
124AQI
108AQI
100AQI
100AQI
92AQI
84AQI
80AQI
87AQI
94AQI
101AQI
107AQI
116AQI
118AQI
121AQI
96AQI
94AQI
81AQI
84AQI
93AQI
97AQI
94AQI
104AQI
93AQI
93AQI
92AQI
93AQI
87AQI
92AQI
89AQI
95AQI
100AQI
107AQI
106AQI
113AQI
104AQI
104AQI
108AQI
107AQI
95AQI
86AQI
77AQI
78AQI
94AQI
89AQI
85AQI
91AQI
88AQI
87AQI
85AQI
88AQI
79AQI
80AQI
79AQI
83AQI
86AQI
84AQI
88AQI
92AQI
93AQI
92AQI
93AQI
90AQI
86AQI
84AQI
87AQI
86AQI
80AQI
79AQI
78AQI
81AQI
79AQI
81AQI
80AQI
78AQI
81AQI
81AQI
78AQI
76AQI
77AQI
80AQI
74AQI
77AQI
74AQI
73AQI
72AQI
70AQI
73AQI
82AQI
72AQI
70AQI
65AQI
62AQI
66AQI
67AQI
67AQI
71AQI
75AQI
74AQI
74AQI
87AQI
82AQI
85AQI
88AQI
87AQI
88AQI
81AQI
82AQI
81AQI
77AQI
72AQI
69AQI
67AQI
67AQI
69AQI
66AQI
65AQI
63AQI
67AQI
75AQI
68AQI
65AQI
65AQI
66AQI
65AQI
66AQI
63AQI
63AQI
64AQI
65AQI
61AQI
62AQI
61AQI
60AQI
62AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
67AQI
68AQI
65AQI
64AQI
64AQI
61AQI
61AQI
63AQI
61AQI
62AQI
61AQI
64AQI
58AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
61AQI
109AQI
103AQI
97AQI
88AQI
75AQI
73AQI
62AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
202387AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
202288AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
202184AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 972AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Chinnapanhalli's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (84), 2022 (88), 2023 (87), 2024 (75).