Phân tích chất lượng không khí lịch sử Indian Institute of Management, Bangalore, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Indian Institute of Management, Bangalore, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 123 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Indian Institute of Management, Bangalore, Karnataka, India
6 AM12th Oct 2025
6 PM
5 AM13th Oct 2025
127AQI
86AQI
102AQI
84AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Indian Institute of Management đã đạt điểm cao nhất là 127 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 84, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Indian Institute of Management, Bangalore, Karnataka, India
23°C20/27°C
23°C20/27°C
24°C20/27°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
23°C20/26°C
22°C20/26°C
22°C19/26°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
22°C20/25°C
23°C20/28°C
23°C19/27°C
22°C20/25°C
21°C19/25°C
22°C19/27°C
22°C19/28°C
22°C18/28°C
22°C19/27°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C21/27°C
23°C19/28°C
24°C21/29°C
24°C20/28°C
23°C21/27°C
23°C20/27°C
23°C19/28°C
--°C/°C
68AQI
64AQI
71AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Indian Institute of Management, Bangalore, Karnataka, India
0.7%
2
83%
236
16%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.7% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Indian Institute of Management, Bangalore, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
111AQI
115AQI
123AQI
123AQI
135AQI
135AQI
131AQI
116AQI
130AQI
137AQI
133AQI
110AQI
100AQI
87AQI
92AQI
108AQI
122AQI
124AQI
104AQI
101AQI
108AQI
111AQI
99AQI
94AQI
92AQI
83AQI
91AQI
110AQI
109AQI
101AQI
89AQI
86AQI
77AQI
87AQI
83AQI
102AQI
90AQI
87AQI
106AQI
112AQI
113AQI
96AQI
96AQI
101AQI
100AQI
110AQI
95AQI
98AQI
91AQI
103AQI
99AQI
111AQI
112AQI
118AQI
121AQI
113AQI
96AQI
93AQI
85AQI
81AQI
77AQI
86AQI
92AQI
104AQI
105AQI
116AQI
115AQI
125AQI
91AQI
88AQI
71AQI
79AQI
89AQI
96AQI
95AQI
100AQI
88AQI
88AQI
89AQI
87AQI
85AQI
89AQI
85AQI
93AQI
96AQI
98AQI
101AQI
107AQI
105AQI
101AQI
107AQI
101AQI
89AQI
81AQI
74AQI
77AQI
91AQI
88AQI
87AQI
89AQI
88AQI
83AQI
81AQI
87AQI
76AQI
78AQI
79AQI
78AQI
81AQI
81AQI
84AQI
89AQI
91AQI
87AQI
89AQI
83AQI
83AQI
81AQI
85AQI
81AQI
76AQI
76AQI
73AQI
76AQI
80AQI
79AQI
79AQI
74AQI
81AQI
80AQI
74AQI
70AQI
67AQI
73AQI
66AQI
68AQI
68AQI
66AQI
64AQI
62AQI
66AQI
76AQI
67AQI
66AQI
62AQI
59AQI
63AQI
64AQI
63AQI
67AQI
69AQI
69AQI
69AQI
75AQI
76AQI
82AQI
87AQI
82AQI
77AQI
73AQI
75AQI
76AQI
68AQI
66AQI
64AQI
63AQI
61AQI
58AQI
61AQI
61AQI
61AQI
64AQI
71AQI
65AQI
64AQI
62AQI
62AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
62AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
62AQI
63AQI
60AQI
58AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
54AQI
53AQI
55AQI
58AQI
54AQI
53AQI
55AQI
54AQI
56AQI
56AQI
57AQI
60AQI
62AQI
66AQI
60AQI
58AQI
57AQI
56AQI
54AQI
56AQI
56AQI
52AQI
58AQI
64AQI
51AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
48AQI
50AQI
55AQI
59AQI
62AQI
59AQI
59AQI
59AQI
63AQI
57AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
58AQI
56AQI
57AQI
55AQI
62AQI
60AQI
59AQI
63AQI
71AQI
73AQI
68AQI
72AQI
74AQI
71AQI
66AQI
62AQI
61AQI
57AQI
57AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
60AQI
64AQI
63AQI
52AQI
58AQI
72AQI
65AQI
57AQI
53AQI
68AQI
78AQI
62AQI
95AQI
117AQI
92AQI
71AQI
79AQI
123AQI
110AQI
99AQI
94AQI
85AQI
70AQI
68AQI
59AQI
57AQI
62AQI
80AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
202477AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
202377AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
2022138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11136AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Indian Institute of Management's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.02% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (138), 2023 (77), 2024 (77).