Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mathikare, Bangalore, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mathikare, Bangalore, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 111 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Mathikare, Bangalore, Karnataka, India
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
AQI
AQI
92AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mathikare đã đạt điểm cao nhất là 92 vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mathikare, Bangalore, Karnataka, India
24°C20/27°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
23°C20/26°C
22°C20/26°C
22°C19/26°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
22°C20/25°C
23°C20/28°C
23°C19/27°C
22°C20/25°C
21°C19/25°C
22°C19/27°C
22°C19/28°C
22°C18/28°C
22°C19/27°C
22°C19/28°C
23°C19/28°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C21/27°C
23°C19/28°C
24°C21/29°C
24°C20/28°C
23°C21/27°C
23°C20/27°C
23°C19/28°C
23°C20/28°C
--°C/°C
--°C/°C
66AQI
64AQI
75AQI
67AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mathikare, Bangalore, Karnataka, India
3%
8
72%
206
25%
73
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mathikare, Bangalore, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
116AQI
124AQI
118AQI
120AQI
123AQI
129AQI
127AQI
130AQI
139AQI
144AQI
138AQI
120AQI
108AQI
93AQI
87AQI
112AQI
127AQI
129AQI
105AQI
106AQI
116AQI
110AQI
105AQI
102AQI
103AQI
90AQI
101AQI
112AQI
116AQI
113AQI
94AQI
97AQI
86AQI
92AQI
94AQI
104AQI
102AQI
102AQI
115AQI
123AQI
134AQI
115AQI
115AQI
117AQI
108AQI
112AQI
111AQI
112AQI
107AQI
114AQI
104AQI
111AQI
119AQI
122AQI
130AQI
121AQI
109AQI
107AQI
96AQI
87AQI
86AQI
91AQI
102AQI
109AQI
115AQI
127AQI
127AQI
131AQI
107AQI
102AQI
82AQI
86AQI
95AQI
104AQI
99AQI
104AQI
92AQI
92AQI
95AQI
93AQI
89AQI
93AQI
91AQI
96AQI
101AQI
103AQI
107AQI
111AQI
104AQI
103AQI
112AQI
107AQI
95AQI
84AQI
74AQI
77AQI
96AQI
88AQI
87AQI
88AQI
84AQI
81AQI
78AQI
87AQI
81AQI
81AQI
77AQI
79AQI
80AQI
78AQI
85AQI
92AQI
94AQI
90AQI
92AQI
87AQI
85AQI
84AQI
86AQI
83AQI
77AQI
78AQI
72AQI
78AQI
77AQI
78AQI
78AQI
74AQI
82AQI
80AQI
77AQI
73AQI
70AQI
73AQI
68AQI
71AQI
67AQI
66AQI
65AQI
61AQI
63AQI
77AQI
68AQI
65AQI
59AQI
53AQI
60AQI
57AQI
57AQI
65AQI
67AQI
69AQI
68AQI
68AQI
71AQI
80AQI
86AQI
82AQI
77AQI
74AQI
72AQI
76AQI
67AQI
63AQI
61AQI
62AQI
60AQI
56AQI
59AQI
59AQI
59AQI
61AQI
67AQI
64AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
51AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
54AQI
58AQI
61AQI
65AQI
59AQI
59AQI
56AQI
57AQI
54AQI
54AQI
53AQI
48AQI
55AQI
61AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
49AQI
51AQI
54AQI
58AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
62AQI
56AQI
54AQI
54AQI
56AQI
57AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
62AQI
58AQI
56AQI
61AQI
70AQI
72AQI
68AQI
71AQI
73AQI
71AQI
67AQI
60AQI
57AQI
50AQI
51AQI
55AQI
57AQI
51AQI
49AQI
55AQI
47AQI
47AQI
44AQI
43AQI
61AQI
77AQI
51AQI
66AQI
61AQI
77AQI
82AQI
64AQI
101AQI
128AQI
95AQI
69AQI
89AQI
129AQI
136AQI
111AQI
115AQI
110AQI
101AQI
86AQI
70AQI
66AQI
55AQI
56AQI
59AQI
90AQI
Số ngày
202580AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202489AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
2023109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
2022125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12122AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Mathikare's hàng năm 2025 AQI (80) cho thấy sự thay đổi trung bình của -24.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (125), 2023 (109), 2024 (89).