Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hirohataku Seimondori, Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hirohataku Seimondori, Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Hirohataku Seimondori, Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
6 AM22nd Oct 2025
5 PM
5 AM23rd Oct 2025
37AQI
17AQI
37AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hirohataku Seimondori đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hirohataku Seimondori, Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
22°C21/23°C
24°C22/26°C
25°C24/26°C
25°C23/28°C
23°C20/27°C
23°C20/26°C
24°C21/27°C
23°C20/25°C
23°C20/25°C
22°C19/26°C
21°C20/22°C
22°C21/23°C
24°C22/26°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
25°C22/28°C
22°C19/25°C
22°C18/25°C
23°C21/25°C
24°C23/25°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C22/26°C
23°C22/24°C
22°C20/26°C
23°C21/25°C
20°C19/21°C
20°C17/22°C
16°C15/17°C
16°C15/17°C
--°C/°C
45AQI
36AQI
43AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hirohataku Seimondori, Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
68%
201
32%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hirohataku Seimondori, Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
39AQI
31AQI
32AQI
33AQI
39AQI
32AQI
31AQI
29AQI
27AQI
29AQI
36AQI
37AQI
49AQI
41AQI
41AQI
32AQI
32AQI
42AQI
51AQI
43AQI
68AQI
91AQI
67AQI
49AQI
40AQI
37AQI
37AQI
32AQI
42AQI
70AQI
74AQI
44AQI
50AQI
39AQI
40AQI
32AQI
37AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
42AQI
30AQI
44AQI
28AQI
53AQI
36AQI
39AQI
31AQI
31AQI
29AQI
32AQI
33AQI
32AQI
35AQI
38AQI
69AQI
73AQI
99AQI
97AQI
54AQI
48AQI
34AQI
39AQI
34AQI
39AQI
37AQI
44AQI
36AQI
56AQI
50AQI
47AQI
34AQI
25AQI
32AQI
34AQI
27AQI
48AQI
59AQI
68AQI
71AQI
79AQI
73AQI
94AQI
66AQI
46AQI
45AQI
34AQI
38AQI
38AQI
30AQI
22AQI
29AQI
40AQI
46AQI
50AQI
54AQI
61AQI
64AQI
60AQI
60AQI
38AQI
52AQI
28AQI
50AQI
49AQI
60AQI
60AQI
53AQI
45AQI
49AQI
44AQI
31AQI
69AQI
61AQI
63AQI
55AQI
53AQI
65AQI
58AQI
40AQI
52AQI
37AQI
45AQI
24AQI
31AQI
30AQI
38AQI
33AQI
35AQI
51AQI
57AQI
60AQI
57AQI
52AQI
39AQI
51AQI
55AQI
68AQI
43AQI
38AQI
51AQI
36AQI
26AQI
31AQI
35AQI
36AQI
39AQI
36AQI
38AQI
44AQI
52AQI
29AQI
48AQI
48AQI
50AQI
55AQI
68AQI
58AQI
34AQI
46AQI
53AQI
53AQI
41AQI
36AQI
48AQI
43AQI
52AQI
58AQI
60AQI
52AQI
46AQI
42AQI
37AQI
36AQI
42AQI
56AQI
59AQI
56AQI
59AQI
65AQI
92AQI
100AQI
90AQI
89AQI
76AQI
76AQI
76AQI
85AQI
72AQI
61AQI
57AQI
52AQI
44AQI
52AQI
55AQI
39AQI
44AQI
37AQI
35AQI
32AQI
35AQI
37AQI
32AQI
28AQI
29AQI
27AQI
28AQI
39AQI
43AQI
42AQI
46AQI
44AQI
46AQI
60AQI
50AQI
53AQI
48AQI
49AQI
50AQI
45AQI
35AQI
35AQI
41AQI
46AQI
43AQI
44AQI
40AQI
47AQI
44AQI
47AQI
48AQI
43AQI
49AQI
55AQI
55AQI
56AQI
55AQI
53AQI
56AQI
56AQI
54AQI
41AQI
35AQI
40AQI
26AQI
22AQI
27AQI
34AQI
37AQI
35AQI
35AQI
29AQI
30AQI
30AQI
36AQI
39AQI
49AQI
51AQI
34AQI
30AQI
39AQI
27AQI
27AQI
33AQI
32AQI
29AQI
23AQI
21AQI
25AQI
25AQI
19AQI
35AQI
40AQI
48AQI
45AQI
46AQI
50AQI
55AQI
60AQI
49AQI
53AQI
53AQI
55AQI
52AQI
47AQI
50AQI
47AQI
51AQI
62AQI
41AQI
27AQI
23AQI
24AQI
42AQI
40AQI
51AQI
49AQI
43AQI
49AQI
54AQI
48AQI
32AQI
46AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202147AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
202045AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 863AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hirohataku Seimondori's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (45), 2021 (47), 2022 (40), 2023 (40), 2024 (37).