Phân tích chất lượng không khí lịch sử Poznan, Greater Poland Voivodeship, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Poznan, Greater Poland Voivodeship, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Poznan, Greater Poland Voivodeship, Poland
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
77AQI
47AQI
89AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Poznan đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Poznan, Greater Poland Voivodeship, Poland
11°C10/12°C
12°C11/14°C
11°C9/11°C
13°C11/16°C
13°C12/15°C
14°C12/17°C
11°C8/12°C
9°C5/14°C
8°C7/8°C
8°C5/11°C
10°C8/12°C
10°C7/12°C
8°C4/11°C
6°C2/10°C
7°C3/13°C
9°C5/13°C
10°C8/13°C
12°C9/17°C
10°C7/11°C
8°C6/10°C
9°C5/10°C
7°C5/7°C
9°C7/10°C
9°C8/12°C
10°C8/12°C
9°C6/12°C
12°C9/13°C
11°C10/13°C
9°C6/10°C
9°C6/12°C
--°C/°C
57AQI
48AQI
65AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Poznan, Greater Poland Voivodeship, Poland
81%
129
19%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Poznan, Greater Poland Voivodeship, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
30AQI
34AQI
29AQI
40AQI
41AQI
40AQI
34AQI
28AQI
23AQI
25AQI
23AQI
34AQI
40AQI
36AQI
28AQI
30AQI
32AQI
39AQI
34AQI
40AQI
38AQI
30AQI
27AQI
24AQI
33AQI
27AQI
26AQI
27AQI
30AQI
29AQI
27AQI
28AQI
28AQI
28AQI
31AQI
27AQI
28AQI
30AQI
30AQI
32AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
26AQI
32AQI
37AQI
35AQI
31AQI
35AQI
34AQI
41AQI
44AQI
31AQI
26AQI
28AQI
32AQI
41AQI
38AQI
39AQI
31AQI
25AQI
29AQI
33AQI
36AQI
37AQI
33AQI
33AQI
28AQI
27AQI
29AQI
37AQI
43AQI
35AQI
40AQI
46AQI
53AQI
59AQI
57AQI
41AQI
27AQI
29AQI
35AQI
25AQI
27AQI
22AQI
17AQI
19AQI
24AQI
36AQI
49AQI
52AQI
47AQI
39AQI
40AQI
49AQI
37AQI
33AQI
38AQI
30AQI
29AQI
40AQI
50AQI
55AQI
44AQI
31AQI
31AQI
44AQI
33AQI
26AQI
22AQI
22AQI
23AQI
32AQI
29AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
16AQI
17AQI
43AQI
52AQI
58AQI
63AQI
64AQI
59AQI
51AQI
41AQI
52AQI
76AQI
55AQI
48AQI
51AQI
50AQI
53AQI
62AQI
70AQI
62AQI
51AQI
39AQI
60AQI
70AQI
74AQI
83AQI
81AQI
38AQI
37AQI
37AQI
35AQI
40AQI
50AQI
56AQI
52AQI
82AQI
88AQI
69AQI
59AQI
29AQI
31AQI
31AQI
36AQI
32AQI
55AQI
75AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Poznan's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .