Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stare Miasto, Torun, Kuyavian Pomeranian Voivodeship, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Stare Miasto, Torun, Kuyavian Pomeranian Voivodeship, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Stare Miasto, Torun, Kuyavian Pomeranian Voivodeship, Poland
7 AM26th Nov 2025
3 PM
6 AM27th Nov 2025
73AQI
59AQI
58AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stare Miasto đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Stare Miasto, Torun, Kuyavian Pomeranian Voivodeship, Poland
8°C6/9°C
9°C8/11°C
9°C8/11°C
8°C7/12°C
11°C8/13°C
11°C10/13°C
10°C7/12°C
9°C6/13°C
8°C6/11°C
8°C5/13°C
8°C6/13°C
8°C5/12°C
7°C6/10°C
7°C7/7°C
8°C7/10°C
8°C7/11°C
9°C6/13°C
10°C8/12°C
5°C2/7°C
5°C1/8°C
4°C2/5°C
2°C0/4°C
3°C1/5°C
2°C0/5°C
1°C-1/3°C
0°C-2/3°C
-2°C-3/0°C
-2°C-3/0°C
0°C-2/2°C
0°C-1/1°C
--°C/°C
68AQI
68AQI
78AQI
71AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stare Miasto, Torun, Kuyavian Pomeranian Voivodeship, Poland
68%
124
30%
55
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stare Miasto, Torun, Kuyavian Pomeranian Voivodeship, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
34AQI
38AQI
36AQI
50AQI
55AQI
53AQI
42AQI
36AQI
32AQI
34AQI
26AQI
39AQI
46AQI
34AQI
31AQI
33AQI
41AQI
47AQI
39AQI
46AQI
38AQI
31AQI
33AQI
26AQI
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
32AQI
30AQI
29AQI
30AQI
32AQI
37AQI
42AQI
32AQI
31AQI
35AQI
43AQI
45AQI
34AQI
30AQI
25AQI
23AQI
32AQI
43AQI
49AQI
42AQI
37AQI
37AQI
44AQI
52AQI
54AQI
50AQI
39AQI
32AQI
38AQI
50AQI
49AQI
47AQI
38AQI
35AQI
35AQI
31AQI
38AQI
46AQI
36AQI
35AQI
29AQI
29AQI
39AQI
54AQI
60AQI
40AQI
41AQI
44AQI
50AQI
56AQI
56AQI
39AQI
25AQI
29AQI
32AQI
23AQI
24AQI
19AQI
16AQI
19AQI
22AQI
29AQI
43AQI
51AQI
50AQI
47AQI
44AQI
50AQI
40AQI
41AQI
50AQI
35AQI
29AQI
40AQI
48AQI
51AQI
50AQI
40AQI
33AQI
46AQI
37AQI
29AQI
25AQI
29AQI
30AQI
41AQI
40AQI
33AQI
29AQI
30AQI
28AQI
28AQI
36AQI
42AQI
37AQI
45AQI
60AQI
67AQI
85AQI
88AQI
60AQI
58AQI
62AQI
80AQI
70AQI
61AQI
61AQI
53AQI
59AQI
68AQI
80AQI
70AQI
63AQI
46AQI
66AQI
70AQI
65AQI
85AQI
89AQI
58AQI
43AQI
47AQI
40AQI
49AQI
51AQI
56AQI
44AQI
83AQI
86AQI
73AQI
62AQI
82AQI
91AQI
89AQI
97AQI
77AQI
80AQI
82AQI
77AQI
70AQI
66AQI
47AQI
75AQI
60AQI
48AQI
63AQI
82AQI
50AQI
67AQI
132AQI
103AQI
107AQI
74AQI
33AQI
36AQI
39AQI
37AQI
38AQI
63AQI
78AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Stare Miasto's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .