Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wrocaw, Lower Silesian Voivodeship, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Wrocaw, Lower Silesian Voivodeship, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Nov - 8th Nov 2025
Wrocaw, Lower Silesian Voivodeship, Poland
7 AM7th Nov 2025
5 PM
6 AM8th Nov 2025
98AQI
32AQI
91AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wrocaw đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Nov và 8th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Wrocaw, Lower Silesian Voivodeship, Poland
12°C11/15°C
13°C10/16°C
13°C12/14°C
13°C10/15°C
10°C7/14°C
8°C7/8°C
9°C5/12°C
10°C9/12°C
10°C10/11°C
8°C4/10°C
6°C2/11°C
7°C2/14°C
9°C5/15°C
11°C8/17°C
14°C10/19°C
10°C6/11°C
8°C5/10°C
9°C6/11°C
7°C6/8°C
9°C7/11°C
10°C7/14°C
10°C7/14°C
9°C6/14°C
13°C9/18°C
12°C10/15°C
9°C7/11°C
9°C5/13°C
9°C6/13°C
9°C6/14°C
8°C5/13°C
--°C/°C
57AQI
47AQI
61AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wrocaw, Lower Silesian Voivodeship, Poland
80%
131
20%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 312 ngày trong năm 2025 (Còn lại 53 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 312 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wrocaw, Lower Silesian Voivodeship, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
14AQI
23AQI
25AQI
33AQI
29AQI
49AQI
40AQI
23AQI
18AQI
17AQI
19AQI
17AQI
29AQI
37AQI
39AQI
32AQI
36AQI
43AQI
43AQI
35AQI
42AQI
47AQI
35AQI
29AQI
21AQI
30AQI
25AQI
24AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
22AQI
25AQI
26AQI
29AQI
29AQI
30AQI
34AQI
31AQI
27AQI
24AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
26AQI
35AQI
34AQI
29AQI
31AQI
33AQI
38AQI
45AQI
29AQI
22AQI
22AQI
28AQI
39AQI
38AQI
38AQI
31AQI
28AQI
30AQI
32AQI
33AQI
33AQI
30AQI
31AQI
28AQI
26AQI
28AQI
36AQI
48AQI
46AQI
42AQI
44AQI
53AQI
57AQI
55AQI
46AQI
31AQI
29AQI
35AQI
36AQI
35AQI
27AQI
19AQI
21AQI
26AQI
34AQI
45AQI
48AQI
41AQI
34AQI
40AQI
46AQI
35AQI
33AQI
34AQI
27AQI
28AQI
38AQI
48AQI
53AQI
40AQI
27AQI
29AQI
39AQI
28AQI
24AQI
21AQI
19AQI
20AQI
29AQI
26AQI
24AQI
22AQI
22AQI
26AQI
23AQI
25AQI
35AQI
40AQI
52AQI
70AQI
72AQI
88AQI
93AQI
56AQI
46AQI
54AQI
64AQI
53AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
57AQI
67AQI
56AQI
58AQI
48AQI
62AQI
78AQI
63AQI
75AQI
73AQI
43AQI
32AQI
26AQI
33AQI
31AQI
44AQI
49AQI
39AQI
79AQI
84AQI
48AQI
53AQI
71AQI
80AQI
71AQI
21AQI
31AQI
30AQI
36AQI
32AQI
56AQI
69AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wrocaw's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .