Phân tích chất lượng không khí lịch sử Miedzyrzecz, Lubuskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Miedzyrzecz, Lubuskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Miedzyrzecz, Lubuskie, Poland
71%
150
28%
59
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Miedzyrzecz, Lubuskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
42AQI
35AQI
34AQI
47AQI
40AQI
31AQI
29AQI
33AQI
28AQI
24AQI
22AQI
29AQI
40AQI
42AQI
39AQI
52AQI
62AQI
78AQI
84AQI
79AQI
80AQI
70AQI
59AQI
51AQI
45AQI
38AQI
44AQI
37AQI
37AQI
34AQI
35AQI
38AQI
50AQI
64AQI
71AQI
64AQI
61AQI
67AQI
81AQI
93AQI
90AQI
99AQI
111AQI
88AQI
76AQI
72AQI
77AQI
74AQI
75AQI
80AQI
81AQI
80AQI
78AQI
68AQI
68AQI
73AQI
65AQI
57AQI
54AQI
53AQI
47AQI
53AQI
52AQI
58AQI
68AQI
77AQI
89AQI
98AQI
101AQI
103AQI
82AQI
72AQI
66AQI
60AQI
48AQI
46AQI
53AQI
57AQI
63AQI
64AQI
66AQI
70AQI
75AQI
72AQI
61AQI
59AQI
66AQI
55AQI
50AQI
42AQI
45AQI
41AQI
43AQI
38AQI
29AQI
24AQI
26AQI
31AQI
32AQI
40AQI
47AQI
49AQI
47AQI
47AQI
43AQI
49AQI
48AQI
38AQI
44AQI
46AQI
43AQI
44AQI
46AQI
41AQI
31AQI
30AQI
31AQI
34AQI
30AQI
33AQI
40AQI
39AQI
29AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
25AQI
27AQI
29AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
21AQI
26AQI
31AQI
29AQI
21AQI
21AQI
23AQI
25AQI
26AQI
22AQI
19AQI
23AQI
26AQI
26AQI
31AQI
34AQI
38AQI
30AQI
23AQI
19AQI
19AQI
18AQI
29AQI
32AQI
30AQI
26AQI
29AQI
35AQI
33AQI
32AQI
40AQI
34AQI
27AQI
23AQI
20AQI
38AQI
29AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
24AQI
25AQI
25AQI
28AQI
30AQI
25AQI
25AQI
27AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
25AQI
29AQI
34AQI
30AQI
29AQI
31AQI
34AQI
41AQI
45AQI
27AQI
25AQI
26AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
29AQI
25AQI
24AQI
46AQI
73AQI
66AQI
39AQI
25AQI
28AQI
28AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Miedzyrzecz's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 56.09% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (27), 2022 (29), 2023 (24), 2024 (31).