Phân tích chất lượng không khí lịch sử Green Mountain, Zielona Gora, Lubuskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Green Mountain, Zielona Gora, Lubuskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Green Mountain, Zielona Gora, Lubuskie, Poland
77%
210
20%
55
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Green Mountain, Zielona Gora, Lubuskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
30AQI
28AQI
34AQI
53AQI
38AQI
29AQI
28AQI
35AQI
25AQI
24AQI
24AQI
36AQI
47AQI
39AQI
43AQI
58AQI
78AQI
122AQI
104AQI
75AQI
90AQI
66AQI
45AQI
33AQI
46AQI
35AQI
41AQI
29AQI
39AQI
33AQI
34AQI
48AQI
58AQI
79AQI
84AQI
56AQI
59AQI
74AQI
95AQI
108AQI
96AQI
116AQI
116AQI
90AQI
65AQI
75AQI
82AQI
69AQI
69AQI
87AQI
90AQI
89AQI
77AQI
67AQI
70AQI
87AQI
57AQI
49AQI
40AQI
49AQI
44AQI
52AQI
49AQI
66AQI
78AQI
91AQI
100AQI
96AQI
113AQI
118AQI
57AQI
61AQI
56AQI
57AQI
28AQI
40AQI
51AQI
57AQI
66AQI
68AQI
68AQI
80AQI
81AQI
73AQI
39AQI
58AQI
78AQI
39AQI
31AQI
35AQI
44AQI
37AQI
44AQI
29AQI
17AQI
22AQI
29AQI
34AQI
29AQI
43AQI
48AQI
46AQI
41AQI
42AQI
34AQI
44AQI
41AQI
24AQI
34AQI
38AQI
31AQI
35AQI
50AQI
35AQI
23AQI
25AQI
29AQI
29AQI
23AQI
26AQI
31AQI
40AQI
22AQI
17AQI
22AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
23AQI
23AQI
24AQI
20AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
25AQI
27AQI
25AQI
15AQI
18AQI
21AQI
21AQI
22AQI
18AQI
17AQI
20AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
30AQI
21AQI
18AQI
15AQI
17AQI
19AQI
34AQI
31AQI
29AQI
23AQI
25AQI
29AQI
29AQI
25AQI
31AQI
28AQI
21AQI
27AQI
27AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
25AQI
27AQI
22AQI
22AQI
24AQI
22AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
22AQI
27AQI
35AQI
31AQI
28AQI
27AQI
33AQI
42AQI
45AQI
27AQI
26AQI
28AQI
28AQI
35AQI
34AQI
43AQI
36AQI
28AQI
31AQI
27AQI
32AQI
28AQI
27AQI
25AQI
23AQI
31AQI
39AQI
50AQI
55AQI
39AQI
41AQI
50AQI
59AQI
61AQI
57AQI
46AQI
31AQI
26AQI
38AQI
34AQI
27AQI
22AQI
20AQI
22AQI
25AQI
37AQI
45AQI
35AQI
31AQI
30AQI
33AQI
35AQI
23AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
27AQI
47AQI
51AQI
31AQI
22AQI
24AQI
25AQI
19AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
26AQI
33AQI
26AQI
25AQI
23AQI
26AQI
32AQI
37AQI
42AQI
53AQI
47AQI
77AQI
64AQI
35AQI
22AQI
25AQI
28AQI
36AQI
29AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 236AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Green Mountain's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (46), 2022 (44), 2023 (41), 2024 (49).