Phân tích chất lượng không khí lịch sử New, Plock, Mazowieckie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
New, Plock, Mazowieckie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
New, Plock, Mazowieckie, Poland
4 AM3rd Aug 2025
8 PM
3 AM4th Aug 2025
42AQI
35AQI
44AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
New, Plock, Mazowieckie, Poland
20°C11/27°C
24°C15/30°C
18°C14/20°C
18°C13/26°C
14°C13/15°C
16°C12/22°C
13°C12/13°C
14°C12/15°C
17°C12/24°C
20°C13/26°C
21°C16/26°C
17°C13/20°C
17°C12/22°C
18°C12/24°C
19°C15/23°C
21°C16/27°C
23°C16/29°C
21°C16/26°C
18°C14/23°C
20°C16/24°C
21°C15/25°C
22°C16/27°C
19°C17/23°C
17°C15/20°C
18°C14/23°C
17°C13/22°C
17°C13/23°C
16°C12/21°C
19°C13/25°C
19°C14/24°C
--°C/°C
38AQI
38AQI
40AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New, Plock, Mazowieckie, Poland
54%
117
46%
98
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New, Plock, Mazowieckie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
52AQI
55AQI
53AQI
70AQI
64AQI
61AQI
56AQI
65AQI
52AQI
47AQI
47AQI
52AQI
58AQI
54AQI
63AQI
67AQI
65AQI
64AQI
85AQI
92AQI
94AQI
83AQI
69AQI
65AQI
70AQI
62AQI
65AQI
54AQI
56AQI
59AQI
56AQI
62AQI
69AQI
82AQI
89AQI
77AQI
73AQI
66AQI
70AQI
72AQI
76AQI
75AQI
78AQI
67AQI
62AQI
68AQI
75AQI
77AQI
72AQI
79AQI
75AQI
74AQI
84AQI
78AQI
74AQI
82AQI
84AQI
81AQI
67AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
66AQI
72AQI
77AQI
82AQI
84AQI
84AQI
80AQI
65AQI
60AQI
56AQI
63AQI
51AQI
52AQI
59AQI
65AQI
69AQI
63AQI
61AQI
61AQI
72AQI
67AQI
60AQI
64AQI
62AQI
64AQI
58AQI
55AQI
55AQI
49AQI
52AQI
48AQI
40AQI
43AQI
41AQI
45AQI
40AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
51AQI
52AQI
54AQI
52AQI
50AQI
49AQI
48AQI
51AQI
50AQI
49AQI
45AQI
40AQI
40AQI
45AQI
47AQI
44AQI
40AQI
43AQI
44AQI
39AQI
34AQI
36AQI
36AQI
35AQI
38AQI
36AQI
35AQI
34AQI
38AQI
39AQI
34AQI
31AQI
32AQI
34AQI
37AQI
36AQI
40AQI
39AQI
33AQI
33AQI
37AQI
38AQI
36AQI
37AQI
34AQI
34AQI
39AQI
40AQI
40AQI
44AQI
45AQI
40AQI
36AQI
35AQI
35AQI
32AQI
36AQI
40AQI
37AQI
33AQI
34AQI
39AQI
44AQI
39AQI
43AQI
40AQI
34AQI
34AQI
33AQI
32AQI
31AQI
34AQI
31AQI
34AQI
32AQI
32AQI
33AQI
31AQI
32AQI
35AQI
30AQI
31AQI
32AQI
37AQI
39AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
32AQI
34AQI
41AQI
37AQI
39AQI
38AQI
43AQI
49AQI
50AQI
43AQI
37AQI
37AQI
41AQI
46AQI
46AQI
44AQI
39AQI
38AQI
34AQI
31AQI
36AQI
40AQI
63AQI
74AQI
65AQI
48AQI
36AQI
36AQI
37AQI
36AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 436AQI
202354AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1253AQI
202048AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
New's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (48), 2023 (54), 2024 (51).