Phân tích chất lượng không khí lịch sử Siedlce, Mazowieckie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Siedlce, Mazowieckie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Siedlce, Mazowieckie, Poland
4 AM4th Aug 2025
8 PM
3 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
38AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Siedlce đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Siedlce, Mazowieckie, Poland
21°C14/28°C
21°C16/27°C
19°C14/25°C
15°C14/15°C
14°C13/17°C
12°C12/13°C
16°C10/20°C
19°C13/25°C
19°C14/26°C
20°C15/25°C
16°C13/19°C
18°C12/23°C
19°C16/24°C
18°C15/21°C
20°C16/23°C
22°C16/27°C
20°C17/25°C
19°C15/24°C
20°C15/25°C
20°C15/26°C
22°C17/27°C
20°C18/23°C
19°C16/24°C
17°C14/21°C
17°C13/22°C
17°C12/21°C
17°C12/23°C
19°C14/23°C
21°C15/29°C
--°C/°C
--°C/°C
38AQI
30AQI
37AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Siedlce, Mazowieckie, Poland
60%
129
33%
71
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Siedlce, Mazowieckie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
63AQI
51AQI
52AQI
41AQI
72AQI
58AQI
61AQI
47AQI
60AQI
42AQI
40AQI
38AQI
49AQI
57AQI
54AQI
55AQI
73AQI
66AQI
63AQI
95AQI
116AQI
112AQI
80AQI
75AQI
67AQI
62AQI
64AQI
62AQI
53AQI
54AQI
64AQI
47AQI
62AQI
60AQI
79AQI
99AQI
114AQI
72AQI
71AQI
80AQI
82AQI
87AQI
87AQI
101AQI
94AQI
79AQI
80AQI
109AQI
108AQI
90AQI
112AQI
88AQI
80AQI
95AQI
117AQI
110AQI
119AQI
125AQI
102AQI
69AQI
61AQI
59AQI
60AQI
59AQI
66AQI
83AQI
121AQI
111AQI
101AQI
98AQI
90AQI
63AQI
56AQI
51AQI
69AQI
39AQI
52AQI
59AQI
76AQI
81AQI
73AQI
67AQI
62AQI
83AQI
88AQI
67AQI
70AQI
64AQI
74AQI
60AQI
53AQI
51AQI
42AQI
50AQI
34AQI
30AQI
33AQI
33AQI
41AQI
29AQI
48AQI
45AQI
53AQI
46AQI
48AQI
48AQI
49AQI
53AQI
39AQI
39AQI
38AQI
49AQI
43AQI
43AQI
38AQI
27AQI
30AQI
43AQI
46AQI
40AQI
27AQI
41AQI
46AQI
33AQI
24AQI
29AQI
26AQI
24AQI
29AQI
28AQI
30AQI
26AQI
28AQI
32AQI
22AQI
24AQI
25AQI
26AQI
32AQI
34AQI
30AQI
31AQI
26AQI
27AQI
32AQI
32AQI
28AQI
31AQI
26AQI
26AQI
38AQI
36AQI
33AQI
46AQI
40AQI
35AQI
30AQI
27AQI
28AQI
25AQI
26AQI
35AQI
28AQI
25AQI
29AQI
29AQI
32AQI
31AQI
40AQI
32AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
24AQI
21AQI
28AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
23AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
33AQI
36AQI
30AQI
27AQI
22AQI
22AQI
28AQI
31AQI
38AQI
37AQI
35AQI
34AQI
39AQI
46AQI
47AQI
42AQI
30AQI
32AQI
34AQI
41AQI
45AQI
49AQI
34AQI
29AQI
32AQI
29AQI
32AQI
34AQI
63AQI
91AQI
72AQI
42AQI
29AQI
28AQI
33AQI
32AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 378AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 394AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 817AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202052AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 381AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Siedlce's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (52), 2021 (50), 2022 (58), 2023 (51), 2024 (55).