Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strzelce Opolskie, Gogolin, Opolskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Strzelce Opolskie, Gogolin, Opolskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Strzelce Opolskie, Gogolin, Opolskie, Poland
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
52AQI
29AQI
61AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strzelce Opolskie đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Strzelce Opolskie, Gogolin, Opolskie, Poland
20°C16/25°C
21°C15/28°C
22°C17/28°C
18°C13/23°C
12°C11/14°C
12°C10/16°C
11°C9/16°C
11°C9/15°C
13°C9/19°C
13°C9/17°C
11°C9/14°C
9°C8/11°C
9°C7/11°C
7°C3/12°C
7°C2/12°C
8°C2/15°C
10°C7/14°C
9°C7/12°C
11°C9/12°C
11°C7/15°C
12°C10/14°C
12°C10/15°C
12°C12/13°C
13°C11/16°C
10°C7/13°C
7°C6/7°C
9°C6/11°C
10°C7/13°C
10°C9/12°C
8°C5/10°C
--°C/°C
50AQI
41AQI
53AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strzelce Opolskie, Gogolin, Opolskie, Poland
64%
187
34%
98
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strzelce Opolskie, Gogolin, Opolskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
77AQI
64AQI
54AQI
48AQI
76AQI
58AQI
59AQI
47AQI
47AQI
32AQI
29AQI
27AQI
37AQI
67AQI
62AQI
59AQI
58AQI
77AQI
84AQI
74AQI
75AQI
81AQI
74AQI
70AQI
64AQI
65AQI
61AQI
61AQI
48AQI
59AQI
63AQI
60AQI
69AQI
76AQI
95AQI
100AQI
79AQI
85AQI
84AQI
97AQI
104AQI
103AQI
106AQI
92AQI
95AQI
89AQI
83AQI
92AQI
100AQI
96AQI
105AQI
93AQI
86AQI
89AQI
102AQI
98AQI
100AQI
101AQI
75AQI
71AQI
62AQI
66AQI
82AQI
80AQI
80AQI
81AQI
90AQI
96AQI
88AQI
74AQI
70AQI
63AQI
59AQI
55AQI
57AQI
52AQI
55AQI
63AQI
64AQI
70AQI
74AQI
67AQI
72AQI
75AQI
82AQI
67AQI
68AQI
76AQI
69AQI
53AQI
59AQI
59AQI
54AQI
55AQI
52AQI
41AQI
32AQI
36AQI
43AQI
33AQI
47AQI
49AQI
51AQI
47AQI
43AQI
43AQI
49AQI
36AQI
23AQI
29AQI
36AQI
40AQI
39AQI
48AQI
48AQI
39AQI
37AQI
37AQI
44AQI
42AQI
43AQI
44AQI
48AQI
34AQI
30AQI
30AQI
36AQI
27AQI
33AQI
34AQI
32AQI
35AQI
38AQI
41AQI
29AQI
24AQI
23AQI
19AQI
21AQI
29AQI
34AQI
34AQI
25AQI
28AQI
31AQI
29AQI
29AQI
28AQI
23AQI
25AQI
30AQI
30AQI
33AQI
36AQI
36AQI
33AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
29AQI
35AQI
35AQI
34AQI
36AQI
42AQI
45AQI
37AQI
42AQI
46AQI
35AQI
31AQI
27AQI
36AQI
31AQI
31AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
31AQI
36AQI
35AQI
34AQI
37AQI
36AQI
34AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
27AQI
31AQI
36AQI
34AQI
30AQI
28AQI
32AQI
37AQI
43AQI
27AQI
21AQI
27AQI
31AQI
40AQI
40AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
34AQI
26AQI
26AQI
32AQI
42AQI
51AQI
43AQI
38AQI
43AQI
54AQI
57AQI
58AQI
49AQI
30AQI
28AQI
35AQI
40AQI
38AQI
25AQI
17AQI
19AQI
26AQI
36AQI
47AQI
47AQI
35AQI
32AQI
43AQI
47AQI
42AQI
38AQI
50AQI
29AQI
26AQI
36AQI
38AQI
49AQI
38AQI
35AQI
35AQI
38AQI
21AQI
21AQI
19AQI
21AQI
25AQI
31AQI
31AQI
31AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
42AQI
47AQI
45AQI
48AQI
51AQI
58AQI
72AQI
75AQI
47AQI
52AQI
49AQI
64AQI
62AQI
44AQI
45AQI
48AQI
50AQI
76AQI
80AQI
70AQI
66AQI
55AQI
60AQI
91AQI
70AQI
43AQI
31AQI
33AQI
31AQI
36AQI
34AQI
59AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 431AQI
202345AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
202185AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
202049AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Strzelce Opolskie's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (49), 2021 (85), 2023 (45), 2024 (50).