Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rymanow, Brzozow, Podkarpackie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Rymanow, Brzozow, Podkarpackie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Rymanow, Brzozow, Podkarpackie, Poland
4 AM2nd Jul 2025
8 PM
3 AM3rd Jul 2025
22AQI
18AQI
23AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rymanow đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Rymanow, Brzozow, Podkarpackie, Poland
16°C11/19°C
19°C10/25°C
22°C17/28°C
21°C13/28°C
22°C14/28°C
17°C11/24°C
13°C6/17°C
14°C6/20°C
14°C9/17°C
13°C8/18°C
12°C7/16°C
14°C8/20°C
16°C8/23°C
18°C11/26°C
16°C12/21°C
18°C11/24°C
17°C10/22°C
13°C7/18°C
13°C6/20°C
17°C9/25°C
20°C13/29°C
18°C13/22°C
20°C12/26°C
20°C15/25°C
20°C15/25°C
17°C12/22°C
19°C13/24°C
17°C11/22°C
15°C8/22°C
19°C11/27°C
0°C0/0°C
30AQI
26AQI
33AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rymanow, Brzozow, Podkarpackie, Poland
58%
107
37%
68
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rymanow, Brzozow, Podkarpackie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
55AQI
47AQI
44AQI
59AQI
44AQI
45AQI
29AQI
43AQI
25AQI
35AQI
22AQI
43AQI
59AQI
72AQI
64AQI
74AQI
72AQI
62AQI
61AQI
73AQI
79AQI
59AQI
56AQI
55AQI
50AQI
56AQI
47AQI
34AQI
42AQI
53AQI
54AQI
84AQI
77AQI
80AQI
84AQI
116AQI
95AQI
97AQI
94AQI
109AQI
126AQI
108AQI
78AQI
89AQI
102AQI
84AQI
94AQI
106AQI
92AQI
86AQI
82AQI
79AQI
89AQI
92AQI
111AQI
107AQI
87AQI
75AQI
69AQI
67AQI
61AQI
70AQI
75AQI
68AQI
61AQI
76AQI
86AQI
95AQI
53AQI
39AQI
36AQI
56AQI
43AQI
63AQI
55AQI
59AQI
55AQI
54AQI
55AQI
57AQI
49AQI
59AQI
69AQI
67AQI
88AQI
69AQI
73AQI
73AQI
67AQI
69AQI
65AQI
54AQI
45AQI
43AQI
33AQI
35AQI
42AQI
38AQI
26AQI
43AQI
54AQI
42AQI
38AQI
31AQI
45AQI
43AQI
40AQI
23AQI
19AQI
26AQI
46AQI
45AQI
44AQI
48AQI
26AQI
27AQI
27AQI
30AQI
32AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
21AQI
29AQI
29AQI
18AQI
26AQI
25AQI
30AQI
26AQI
30AQI
31AQI
26AQI
21AQI
22AQI
17AQI
18AQI
32AQI
23AQI
26AQI
26AQI
26AQI
23AQI
24AQI
32AQI
27AQI
22AQI
22AQI
28AQI
21AQI
27AQI
31AQI
24AQI
29AQI
30AQI
41AQI
33AQI
27AQI
25AQI
36AQI
29AQI
27AQI
29AQI
29AQI
33AQI
34AQI
39AQI
44AQI
31AQI
23AQI
21AQI
31AQI
27AQI
29AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
52AQI
92AQI
63AQI
39AQI
25AQI
30AQI
23AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 292AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 814AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202035AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rymanow's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (35), 2021 (41), 2022 (36), 2023 (51), 2024 (48).