Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jedlicze, Podkarpackie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Jedlicze, Podkarpackie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 87 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Nov - 22nd Nov 2025
Jedlicze, Podkarpackie, Poland
6 AM21st Nov 2025
4 PM
5 AM22nd Nov 2025
115AQI
59AQI
78AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jedlicze đã đạt điểm cao nhất là 115 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 21st Nov và 22nd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Jedlicze, Podkarpackie, Poland
13°C11/15°C
9°C6/10°C
7°C3/12°C
7°C4/12°C
7°C5/10°C
7°C6/9°C
10°C7/14°C
11°C8/15°C
10°C6/15°C
12°C7/16°C
12°C9/16°C
10°C7/12°C
9°C6/12°C
7°C4/13°C
8°C5/14°C
7°C4/13°C
8°C6/13°C
8°C7/9°C
7°C6/9°C
7°C6/9°C
8°C4/11°C
6°C3/9°C
6°C3/10°C
7°C4/11°C
7°C4/8°C
6°C1/9°C
2°C-1/4°C
1°C-1/6°C
3°C1/5°C
0°C-4/0°C
--°C/°C
52AQI
40AQI
58AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jedlicze, Podkarpackie, Poland
59%
192
36%
117
5%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 326 ngày trong năm 2025 (Còn lại 39 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 326 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jedlicze, Podkarpackie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
63AQI
55AQI
41AQI
79AQI
52AQI
54AQI
38AQI
47AQI
27AQI
34AQI
25AQI
38AQI
68AQI
70AQI
78AQI
73AQI
89AQI
98AQI
94AQI
102AQI
111AQI
75AQI
75AQI
65AQI
60AQI
63AQI
56AQI
39AQI
52AQI
74AQI
53AQI
80AQI
80AQI
88AQI
100AQI
99AQI
96AQI
88AQI
110AQI
111AQI
108AQI
120AQI
99AQI
89AQI
67AQI
78AQI
104AQI
125AQI
97AQI
109AQI
94AQI
98AQI
108AQI
103AQI
110AQI
134AQI
127AQI
88AQI
80AQI
62AQI
70AQI
90AQI
81AQI
87AQI
84AQI
117AQI
120AQI
93AQI
57AQI
51AQI
40AQI
51AQI
41AQI
51AQI
59AQI
55AQI
70AQI
73AQI
75AQI
89AQI
58AQI
64AQI
74AQI
89AQI
81AQI
65AQI
71AQI
75AQI
60AQI
62AQI
57AQI
53AQI
60AQI
52AQI
31AQI
32AQI
40AQI
44AQI
27AQI
49AQI
54AQI
51AQI
43AQI
38AQI
43AQI
53AQI
43AQI
24AQI
24AQI
34AQI
51AQI
45AQI
49AQI
43AQI
29AQI
33AQI
37AQI
47AQI
46AQI
42AQI
43AQI
44AQI
33AQI
25AQI
27AQI
31AQI
27AQI
32AQI
39AQI
34AQI
32AQI
40AQI
46AQI
30AQI
27AQI
28AQI
18AQI
24AQI
40AQI
34AQI
34AQI
29AQI
31AQI
35AQI
35AQI
36AQI
32AQI
25AQI
29AQI
35AQI
33AQI
41AQI
40AQI
37AQI
41AQI
36AQI
45AQI
36AQI
30AQI
31AQI
40AQI
32AQI
31AQI
34AQI
38AQI
46AQI
36AQI
44AQI
48AQI
35AQI
30AQI
31AQI
34AQI
31AQI
35AQI
33AQI
35AQI
30AQI
35AQI
29AQI
27AQI
25AQI
37AQI
34AQI
31AQI
35AQI
43AQI
39AQI
32AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
32AQI
40AQI
40AQI
35AQI
36AQI
39AQI
40AQI
47AQI
37AQI
21AQI
27AQI
33AQI
50AQI
50AQI
32AQI
32AQI
30AQI
31AQI
26AQI
29AQI
31AQI
28AQI
34AQI
28AQI
27AQI
34AQI
47AQI
54AQI
40AQI
36AQI
43AQI
52AQI
53AQI
56AQI
50AQI
28AQI
26AQI
36AQI
46AQI
42AQI
25AQI
17AQI
18AQI
25AQI
36AQI
46AQI
43AQI
37AQI
31AQI
46AQI
48AQI
52AQI
52AQI
57AQI
51AQI
35AQI
41AQI
42AQI
46AQI
41AQI
31AQI
39AQI
35AQI
23AQI
20AQI
19AQI
23AQI
25AQI
32AQI
35AQI
33AQI
37AQI
23AQI
22AQI
47AQI
69AQI
64AQI
23AQI
31AQI
39AQI
60AQI
75AQI
59AQI
58AQI
64AQI
54AQI
73AQI
83AQI
56AQI
53AQI
53AQI
55AQI
71AQI
90AQI
84AQI
65AQI
56AQI
56AQI
74AQI
51AQI
47AQI
53AQI
42AQI
27AQI
29AQI
31AQI
23AQI
29AQI
32AQI
32AQI
77AQI
36AQI
45AQI
45AQI
78AQI
80AQI
55AQI
66AQI
67AQI
70AQI
59AQI
49AQI
36AQI
39AQI
52AQI
59AQI
56AQI
38AQI
63AQI
44AQI
87AQI
63AQI
99AQI
72AQI
43AQI
33AQI
36AQI
34AQI
36AQI
38AQI
54AQI
57AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 382AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202378AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Jedlicze's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (66), 2023 (78), 2024 (49).