Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bytow, Pomorskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bytow, Pomorskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Bytow, Pomorskie, Poland
4 AM2nd Aug 2025
9 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
37AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bytow đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bytow, Pomorskie, Poland
16°C10/21°C
18°C11/25°C
20°C12/28°C
17°C14/18°C
17°C13/23°C
15°C11/20°C
17°C11/21°C
14°C13/16°C
14°C13/15°C
18°C14/22°C
18°C13/23°C
19°C15/23°C
15°C14/17°C
17°C13/20°C
18°C12/24°C
19°C16/23°C
20°C16/25°C
21°C15/27°C
19°C16/23°C
17°C14/21°C
18°C15/23°C
20°C14/26°C
20°C16/24°C
19°C15/24°C
17°C16/17°C
18°C14/21°C
17°C12/21°C
16°C13/22°C
17°C12/21°C
--°C/°C
--°C/°C
27AQI
27AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bytow, Pomorskie, Poland
71%
152
26%
56
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bytow, Pomorskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
35AQI
33AQI
30AQI
52AQI
59AQI
46AQI
35AQI
48AQI
25AQI
21AQI
23AQI
30AQI
37AQI
36AQI
32AQI
35AQI
39AQI
41AQI
68AQI
83AQI
66AQI
74AQI
60AQI
55AQI
68AQI
48AQI
56AQI
47AQI
37AQI
40AQI
28AQI
38AQI
44AQI
73AQI
90AQI
58AQI
57AQI
60AQI
83AQI
91AQI
79AQI
93AQI
98AQI
52AQI
56AQI
51AQI
53AQI
44AQI
62AQI
94AQI
73AQI
87AQI
106AQI
60AQI
73AQI
75AQI
82AQI
65AQI
44AQI
46AQI
37AQI
34AQI
51AQI
66AQI
101AQI
105AQI
102AQI
111AQI
82AQI
86AQI
58AQI
46AQI
51AQI
55AQI
31AQI
32AQI
53AQI
82AQI
87AQI
61AQI
58AQI
69AQI
84AQI
59AQI
48AQI
63AQI
74AQI
58AQI
47AQI
43AQI
37AQI
32AQI
43AQI
31AQI
21AQI
25AQI
24AQI
27AQI
24AQI
36AQI
54AQI
64AQI
49AQI
56AQI
50AQI
59AQI
49AQI
39AQI
39AQI
36AQI
44AQI
55AQI
44AQI
24AQI
24AQI
35AQI
31AQI
32AQI
26AQI
24AQI
42AQI
29AQI
21AQI
18AQI
30AQI
19AQI
22AQI
29AQI
22AQI
24AQI
24AQI
38AQI
27AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
25AQI
22AQI
26AQI
33AQI
16AQI
27AQI
28AQI
23AQI
28AQI
28AQI
16AQI
20AQI
18AQI
28AQI
26AQI
31AQI
38AQI
41AQI
25AQI
20AQI
21AQI
18AQI
31AQI
33AQI
23AQI
20AQI
24AQI
38AQI
39AQI
27AQI
31AQI
25AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
20AQI
23AQI
35AQI
19AQI
20AQI
25AQI
28AQI
21AQI
21AQI
18AQI
17AQI
20AQI
25AQI
26AQI
36AQI
28AQI
22AQI
27AQI
33AQI
40AQI
44AQI
37AQI
26AQI
25AQI
32AQI
39AQI
31AQI
33AQI
24AQI
25AQI
28AQI
26AQI
45AQI
69AQI
64AQI
38AQI
24AQI
25AQI
27AQI
26AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 374AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202251AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 385AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 817AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202017AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 106AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bytow's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (17), 2021 (61), 2022 (51), 2023 (44), 2024 (45).