Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gdansk Wrzeszcz, Gdansk, Pomorskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gdansk Wrzeszcz, Gdansk, Pomorskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Gdansk Wrzeszcz, Gdansk, Pomorskie, Poland
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
60AQI
43AQI
69AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gdansk Wrzeszcz đã đạt điểm cao nhất là 69 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gdansk Wrzeszcz, Gdansk, Pomorskie, Poland
15°C11/17°C
18°C16/21°C
19°C15/25°C
20°C16/27°C
14°C12/16°C
12°C10/15°C
12°C10/14°C
11°C8/14°C
11°C7/15°C
11°C7/15°C
12°C9/15°C
10°C7/13°C
10°C8/11°C
10°C8/13°C
9°C7/12°C
8°C5/12°C
9°C6/13°C
11°C9/12°C
11°C9/11°C
12°C10/15°C
11°C10/11°C
13°C11/15°C
13°C11/14°C
13°C12/15°C
12°C9/14°C
10°C8/12°C
9°C8/11°C
11°C8/14°C
11°C9/13°C
10°C8/13°C
--°C/°C
52AQI
44AQI
52AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gdansk Wrzeszcz, Gdansk, Pomorskie, Poland
62%
181
35%
101
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gdansk Wrzeszcz, Gdansk, Pomorskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
27AQI
29AQI
31AQI
65AQI
74AQI
43AQI
33AQI
62AQI
28AQI
23AQI
26AQI
32AQI
45AQI
33AQI
39AQI
41AQI
44AQI
55AQI
89AQI
104AQI
69AQI
100AQI
67AQI
58AQI
67AQI
58AQI
69AQI
55AQI
36AQI
49AQI
27AQI
40AQI
44AQI
70AQI
96AQI
42AQI
53AQI
60AQI
85AQI
100AQI
82AQI
92AQI
96AQI
36AQI
45AQI
39AQI
40AQI
40AQI
46AQI
111AQI
90AQI
104AQI
124AQI
68AQI
75AQI
77AQI
110AQI
70AQI
35AQI
48AQI
43AQI
37AQI
50AQI
64AQI
98AQI
119AQI
141AQI
142AQI
96AQI
84AQI
54AQI
33AQI
40AQI
48AQI
26AQI
33AQI
49AQI
86AQI
70AQI
64AQI
68AQI
86AQI
94AQI
56AQI
44AQI
67AQI
91AQI
66AQI
53AQI
49AQI
34AQI
33AQI
37AQI
29AQI
26AQI
29AQI
26AQI
37AQI
30AQI
47AQI
58AQI
66AQI
68AQI
74AQI
71AQI
72AQI
68AQI
62AQI
64AQI
54AQI
56AQI
69AQI
53AQI
26AQI
23AQI
34AQI
42AQI
46AQI
39AQI
31AQI
48AQI
38AQI
25AQI
23AQI
28AQI
24AQI
23AQI
41AQI
29AQI
31AQI
29AQI
47AQI
37AQI
26AQI
25AQI
28AQI
27AQI
39AQI
33AQI
42AQI
53AQI
25AQI
32AQI
38AQI
42AQI
37AQI
44AQI
29AQI
29AQI
28AQI
38AQI
41AQI
45AQI
52AQI
51AQI
39AQI
37AQI
34AQI
25AQI
41AQI
45AQI
32AQI
27AQI
30AQI
40AQI
47AQI
39AQI
44AQI
39AQI
26AQI
31AQI
33AQI
33AQI
27AQI
30AQI
31AQI
35AQI
32AQI
31AQI
34AQI
33AQI
37AQI
49AQI
31AQI
29AQI
36AQI
52AQI
36AQI
28AQI
28AQI
29AQI
35AQI
43AQI
52AQI
66AQI
56AQI
38AQI
51AQI
57AQI
59AQI
58AQI
70AQI
48AQI
44AQI
47AQI
61AQI
51AQI
55AQI
45AQI
40AQI
37AQI
31AQI
39AQI
52AQI
36AQI
40AQI
32AQI
32AQI
51AQI
53AQI
56AQI
33AQI
35AQI
46AQI
50AQI
56AQI
57AQI
34AQI
22AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
26AQI
46AQI
51AQI
51AQI
52AQI
49AQI
52AQI
34AQI
41AQI
53AQI
32AQI
28AQI
47AQI
53AQI
52AQI
53AQI
38AQI
32AQI
49AQI
34AQI
26AQI
24AQI
27AQI
26AQI
45AQI
52AQI
28AQI
22AQI
22AQI
27AQI
31AQI
35AQI
45AQI
38AQI
41AQI
58AQI
53AQI
63AQI
80AQI
59AQI
49AQI
72AQI
70AQI
54AQI
52AQI
56AQI
49AQI
53AQI
74AQI
79AQI
56AQI
57AQI
51AQI
70AQI
67AQI
47AQI
33AQI
36AQI
45AQI
36AQI
38AQI
61AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 455AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
202253AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 376AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202047AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gdansk Wrzeszcz's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.002% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (47), 2021 (56), 2022 (53), 2023 (48), 2024 (51).