Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gdansk, Pomorskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Gdansk, Pomorskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 31st Jul - 1st Aug 2025
Gdansk, Pomorskie, Poland
4 AM31st Jul 2025
9 PM
3 AM1st Aug 2025
AQI
AQI
48AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gdansk đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 31st Jul và 1st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gdansk, Pomorskie, Poland
22°C14/29°C
20°C15/28°C
16°C11/20°C
17°C11/24°C
19°C13/25°C
17°C15/18°C
16°C13/21°C
16°C13/19°C
17°C13/19°C
15°C14/17°C
15°C14/16°C
18°C15/23°C
18°C14/22°C
18°C15/21°C
16°C15/17°C
17°C15/20°C
18°C14/22°C
19°C16/21°C
20°C17/22°C
20°C16/24°C
19°C16/22°C
18°C15/22°C
18°C16/21°C
19°C15/23°C
20°C16/23°C
19°C15/22°C
18°C17/18°C
18°C15/21°C
17°C13/21°C
--°C/°C
--°C/°C
43AQI
39AQI
41AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gdansk, Pomorskie, Poland
66%
139
31%
66
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gdansk, Pomorskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
30AQI
35AQI
36AQI
63AQI
73AQI
49AQI
37AQI
59AQI
29AQI
23AQI
24AQI
30AQI
44AQI
32AQI
38AQI
41AQI
43AQI
52AQI
84AQI
99AQI
71AQI
95AQI
67AQI
60AQI
66AQI
58AQI
67AQI
56AQI
40AQI
49AQI
27AQI
39AQI
46AQI
70AQI
96AQI
46AQI
54AQI
60AQI
82AQI
96AQI
80AQI
91AQI
95AQI
45AQI
46AQI
40AQI
44AQI
42AQI
50AQI
106AQI
88AQI
100AQI
115AQI
73AQI
76AQI
80AQI
104AQI
73AQI
42AQI
50AQI
44AQI
39AQI
50AQI
62AQI
93AQI
110AQI
128AQI
130AQI
96AQI
85AQI
60AQI
40AQI
41AQI
52AQI
28AQI
34AQI
48AQI
83AQI
74AQI
63AQI
65AQI
80AQI
92AQI
60AQI
49AQI
65AQI
84AQI
64AQI
53AQI
49AQI
38AQI
36AQI
41AQI
35AQI
27AQI
29AQI
27AQI
38AQI
29AQI
44AQI
57AQI
66AQI
65AQI
71AQI
68AQI
70AQI
64AQI
60AQI
60AQI
53AQI
55AQI
67AQI
53AQI
28AQI
25AQI
35AQI
42AQI
45AQI
40AQI
29AQI
45AQI
34AQI
23AQI
21AQI
26AQI
22AQI
22AQI
37AQI
26AQI
27AQI
26AQI
43AQI
32AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
35AQI
30AQI
39AQI
47AQI
23AQI
30AQI
36AQI
38AQI
33AQI
39AQI
26AQI
26AQI
24AQI
34AQI
36AQI
39AQI
49AQI
47AQI
35AQI
31AQI
30AQI
23AQI
37AQI
42AQI
30AQI
25AQI
28AQI
38AQI
45AQI
37AQI
40AQI
34AQI
26AQI
26AQI
26AQI
29AQI
25AQI
27AQI
28AQI
32AQI
28AQI
27AQI
29AQI
28AQI
32AQI
41AQI
26AQI
26AQI
30AQI
44AQI
32AQI
26AQI
24AQI
26AQI
30AQI
36AQI
46AQI
58AQI
51AQI
38AQI
43AQI
51AQI
54AQI
54AQI
58AQI
43AQI
38AQI
43AQI
55AQI
49AQI
50AQI
39AQI
37AQI
51AQI
70AQI
67AQI
47AQI
30AQI
33AQI
40AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202251AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 335AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 720AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gdansk's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 25.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2021 (36), 2022 (51), 2023 (44), 2024 (47).