Phân tích chất lượng không khí lịch sử Osinskiego, Gdansk, Pomorskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Osinskiego, Gdansk, Pomorskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Osinskiego, Gdansk, Pomorskie, Poland
4 AM12th Aug 2025
8 PM
3 AM13th Aug 2025
36AQI
30AQI
45AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Osinskiego đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Osinskiego, Gdansk, Pomorskie, Poland
18°C14/22°C
18°C15/21°C
16°C15/17°C
17°C15/20°C
18°C14/22°C
19°C16/21°C
20°C17/22°C
20°C16/24°C
19°C16/22°C
18°C15/22°C
18°C16/21°C
19°C15/23°C
20°C16/23°C
19°C15/22°C
18°C17/18°C
18°C15/21°C
17°C13/21°C
17°C14/22°C
18°C14/21°C
18°C14/22°C
17°C15/20°C
17°C14/20°C
17°C14/20°C
16°C12/19°C
17°C13/21°C
18°C16/23°C
19°C15/24°C
19°C16/22°C
17°C14/21°C
18°C13/23°C
--°C/°C
39AQI
38AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Osinskiego, Gdansk, Pomorskie, Poland
67%
150
31%
70
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Osinskiego, Gdansk, Pomorskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
42AQI
52AQI
58AQI
54AQI
70AQI
49AQI
41AQI
55AQI
34AQI
25AQI
26AQI
29AQI
44AQI
32AQI
37AQI
40AQI
46AQI
44AQI
80AQI
92AQI
72AQI
92AQI
65AQI
63AQI
61AQI
54AQI
63AQI
58AQI
41AQI
51AQI
28AQI
39AQI
46AQI
63AQI
97AQI
54AQI
60AQI
60AQI
78AQI
96AQI
78AQI
88AQI
100AQI
52AQI
50AQI
41AQI
51AQI
46AQI
48AQI
99AQI
85AQI
96AQI
104AQI
78AQI
72AQI
78AQI
90AQI
75AQI
50AQI
53AQI
47AQI
44AQI
51AQI
57AQI
84AQI
100AQI
112AQI
113AQI
103AQI
83AQI
73AQI
50AQI
42AQI
61AQI
28AQI
35AQI
45AQI
72AQI
80AQI
60AQI
67AQI
75AQI
85AQI
69AQI
51AQI
62AQI
76AQI
66AQI
58AQI
50AQI
43AQI
36AQI
43AQI
36AQI
27AQI
29AQI
27AQI
34AQI
28AQI
43AQI
53AQI
60AQI
58AQI
70AQI
62AQI
71AQI
60AQI
58AQI
54AQI
49AQI
55AQI
63AQI
56AQI
31AQI
27AQI
35AQI
38AQI
45AQI
38AQI
28AQI
39AQI
28AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
29AQI
20AQI
22AQI
19AQI
33AQI
23AQI
18AQI
16AQI
17AQI
19AQI
30AQI
22AQI
31AQI
35AQI
15AQI
21AQI
24AQI
27AQI
21AQI
29AQI
17AQI
19AQI
16AQI
27AQI
28AQI
31AQI
44AQI
41AQI
26AQI
19AQI
21AQI
16AQI
31AQI
36AQI
26AQI
21AQI
24AQI
35AQI
42AQI
34AQI
37AQI
31AQI
23AQI
20AQI
20AQI
22AQI
20AQI
24AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
29AQI
22AQI
20AQI
24AQI
36AQI
26AQI
23AQI
20AQI
21AQI
24AQI
30AQI
36AQI
50AQI
48AQI
36AQI
37AQI
44AQI
50AQI
52AQI
53AQI
41AQI
34AQI
36AQI
49AQI
48AQI
48AQI
36AQI
32AQI
32AQI
30AQI
34AQI
43AQI
33AQI
35AQI
29AQI
26AQI
34AQI
41AQI
46AQI
33AQI
31AQI
52AQI
70AQI
66AQI
46AQI
23AQI
27AQI
35AQI
35AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 363AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202265AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1075AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Osinskiego's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (65), 2023 (35), 2024 (40).