Phân tích chất lượng không khí lịch sử Starachowice, Swietokrzyskie Voivodeship, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Starachowice, Swietokrzyskie Voivodeship, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 91 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Oct - 10th Oct 2025
Starachowice, Swietokrzyskie Voivodeship, Poland
6 AM9th Oct 2025
6 PM
5 AM10th Oct 2025
136AQI
64AQI
70AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Starachowice đã đạt điểm cao nhất là 136 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Oct và 10th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Starachowice, Swietokrzyskie Voivodeship, Poland
19°C12/26°C
18°C15/20°C
18°C13/24°C
18°C15/24°C
16°C13/19°C
16°C12/21°C
16°C13/19°C
13°C10/16°C
15°C9/20°C
18°C15/22°C
20°C15/27°C
21°C16/29°C
20°C14/27°C
12°C10/12°C
12°C8/16°C
10°C5/15°C
10°C6/16°C
11°C4/18°C
10°C6/15°C
7°C6/9°C
8°C6/9°C
7°C4/11°C
6°C2/11°C
6°C2/10°C
8°C2/13°C
9°C7/13°C
8°C5/12°C
9°C7/11°C
10°C6/14°C
10°C8/12°C
--°C/°C
48AQI
36AQI
51AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Starachowice, Swietokrzyskie Voivodeship, Poland
87%
116
13%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 283 ngày trong năm 2025 (Còn lại 82 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 283 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Starachowice, Swietokrzyskie Voivodeship, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
28AQI
39AQI
45AQI
34AQI
44AQI
49AQI
37AQI
32AQI
28AQI
29AQI
28AQI
32AQI
42AQI
35AQI
32AQI
38AQI
40AQI
45AQI
43AQI
50AQI
48AQI
39AQI
32AQI
26AQI
31AQI
30AQI
32AQI
31AQI
33AQI
31AQI
31AQI
29AQI
26AQI
29AQI
31AQI
33AQI
32AQI
33AQI
37AQI
40AQI
34AQI
32AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
42AQI
41AQI
39AQI
39AQI
41AQI
44AQI
51AQI
45AQI
34AQI
32AQI
36AQI
44AQI
51AQI
43AQI
34AQI
32AQI
33AQI
30AQI
33AQI
35AQI
32AQI
37AQI
30AQI
28AQI
34AQI
46AQI
55AQI
44AQI
39AQI
44AQI
51AQI
52AQI
54AQI
51AQI
34AQI
29AQI
35AQI
36AQI
37AQI
28AQI
19AQI
21AQI
27AQI
38AQI
46AQI
45AQI
39AQI
38AQI
45AQI
49AQI
53AQI
43AQI
53AQI
52AQI
39AQI
41AQI
45AQI
49AQI
46AQI
42AQI
42AQI
46AQI
34AQI
27AQI
24AQI
25AQI
27AQI
34AQI
32AQI
31AQI
26AQI
25AQI
20AQI
23AQI
29AQI
46AQI
24AQI
34AQI
49AQI
62AQI
77AQI
64AQI
61AQI
72AQI
55AQI
95AQI
91AQI
31AQI
36AQI
36AQI
38AQI
37AQI
70AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1070AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Starachowice's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .