Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kalisz, Wielkopolskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Kalisz, Wielkopolskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kalisz, Wielkopolskie, Poland
65%
177
33%
89
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kalisz, Wielkopolskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
55AQI
43AQI
46AQI
75AQI
60AQI
52AQI
40AQI
50AQI
33AQI
32AQI
27AQI
41AQI
52AQI
52AQI
54AQI
64AQI
82AQI
100AQI
83AQI
85AQI
92AQI
75AQI
66AQI
59AQI
66AQI
62AQI
61AQI
44AQI
57AQI
56AQI
49AQI
62AQI
66AQI
85AQI
92AQI
86AQI
83AQI
80AQI
96AQI
100AQI
97AQI
102AQI
94AQI
95AQI
81AQI
83AQI
106AQI
99AQI
91AQI
107AQI
87AQI
84AQI
92AQI
85AQI
91AQI
95AQI
92AQI
71AQI
58AQI
58AQI
59AQI
62AQI
65AQI
72AQI
96AQI
106AQI
103AQI
99AQI
111AQI
101AQI
81AQI
67AQI
63AQI
65AQI
51AQI
53AQI
64AQI
66AQI
74AQI
72AQI
69AQI
73AQI
81AQI
82AQI
62AQI
71AQI
77AQI
63AQI
53AQI
55AQI
56AQI
51AQI
55AQI
48AQI
32AQI
31AQI
36AQI
43AQI
35AQI
47AQI
53AQI
54AQI
51AQI
51AQI
48AQI
51AQI
48AQI
37AQI
41AQI
42AQI
42AQI
48AQI
51AQI
46AQI
33AQI
35AQI
41AQI
46AQI
41AQI
39AQI
44AQI
47AQI
31AQI
26AQI
32AQI
31AQI
26AQI
33AQI
28AQI
30AQI
30AQI
35AQI
36AQI
27AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
31AQI
33AQI
36AQI
24AQI
26AQI
31AQI
29AQI
29AQI
29AQI
23AQI
26AQI
29AQI
32AQI
32AQI
37AQI
38AQI
32AQI
27AQI
23AQI
23AQI
23AQI
31AQI
36AQI
33AQI
28AQI
32AQI
40AQI
42AQI
35AQI
41AQI
41AQI
33AQI
30AQI
27AQI
31AQI
26AQI
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
27AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
28AQI
24AQI
24AQI
22AQI
26AQI
30AQI
37AQI
33AQI
30AQI
30AQI
35AQI
40AQI
44AQI
31AQI
29AQI
28AQI
32AQI
40AQI
38AQI
40AQI
33AQI
31AQI
30AQI
30AQI
33AQI
34AQI
31AQI
32AQI
28AQI
28AQI
33AQI
43AQI
49AQI
40AQI
42AQI
47AQI
54AQI
57AQI
56AQI
45AQI
30AQI
30AQI
36AQI
32AQI
32AQI
24AQI
18AQI
20AQI
26AQI
35AQI
47AQI
48AQI
42AQI
38AQI
41AQI
47AQI
40AQI
38AQI
46AQI
28AQI
27AQI
39AQI
48AQI
51AQI
43AQI
37AQI
33AQI
44AQI
28AQI
26AQI
23AQI
23AQI
24AQI
30AQI
31AQI
29AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
39AQI
69AQI
61AQI
59AQI
88AQI
73AQI
45AQI
30AQI
31AQI
31AQI
37AQI
35AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202326AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202182AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Kalisz's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.0003% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (82), 2023 (26), 2024 (50).