Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lubon, Wielkopolskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lubon, Wielkopolskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Lubon, Wielkopolskie, Poland
5 AM20th Aug 2025
8 PM
4 AM21st Aug 2025
43AQI
28AQI
32AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lubon đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lubon, Wielkopolskie, Poland
20°C16/24°C
17°C14/21°C
20°C16/24°C
21°C16/26°C
20°C16/25°C
20°C15/23°C
19°C16/22°C
19°C15/22°C
19°C14/23°C
16°C14/21°C
17°C13/21°C
19°C13/25°C
16°C13/17°C
16°C13/20°C
16°C12/18°C
15°C11/19°C
18°C12/24°C
21°C16/27°C
23°C17/29°C
21°C15/25°C
18°C12/24°C
22°C15/28°C
24°C17/31°C
25°C19/32°C
26°C19/33°C
22°C15/28°C
18°C13/25°C
17°C12/22°C
20°C13/26°C
19°C12/24°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
35AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lubon, Wielkopolskie, Poland
68%
158
29%
68
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lubon, Wielkopolskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
42AQI
41AQI
33AQI
55AQI
50AQI
37AQI
32AQI
46AQI
30AQI
27AQI
23AQI
29AQI
51AQI
39AQI
40AQI
58AQI
63AQI
72AQI
89AQI
79AQI
82AQI
71AQI
60AQI
55AQI
57AQI
51AQI
50AQI
44AQI
38AQI
45AQI
37AQI
46AQI
56AQI
75AQI
89AQI
69AQI
69AQI
67AQI
82AQI
97AQI
88AQI
99AQI
102AQI
93AQI
64AQI
75AQI
89AQI
90AQI
81AQI
90AQI
84AQI
81AQI
85AQI
73AQI
77AQI
101AQI
83AQI
64AQI
57AQI
56AQI
47AQI
56AQI
57AQI
63AQI
80AQI
84AQI
94AQI
103AQI
106AQI
117AQI
79AQI
66AQI
65AQI
69AQI
43AQI
46AQI
65AQI
70AQI
75AQI
69AQI
69AQI
72AQI
79AQI
80AQI
57AQI
71AQI
72AQI
60AQI
50AQI
45AQI
54AQI
38AQI
45AQI
38AQI
27AQI
27AQI
30AQI
35AQI
30AQI
43AQI
49AQI
51AQI
48AQI
50AQI
45AQI
50AQI
46AQI
35AQI
44AQI
46AQI
42AQI
44AQI
53AQI
46AQI
28AQI
30AQI
34AQI
40AQI
32AQI
30AQI
41AQI
37AQI
22AQI
17AQI
27AQI
19AQI
20AQI
25AQI
22AQI
21AQI
26AQI
28AQI
26AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
24AQI
27AQI
34AQI
26AQI
16AQI
19AQI
24AQI
27AQI
23AQI
21AQI
17AQI
26AQI
26AQI
24AQI
32AQI
36AQI
41AQI
27AQI
18AQI
17AQI
18AQI
16AQI
26AQI
29AQI
27AQI
21AQI
27AQI
34AQI
35AQI
29AQI
36AQI
31AQI
25AQI
22AQI
20AQI
29AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
25AQI
27AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
27AQI
34AQI
32AQI
30AQI
32AQI
37AQI
45AQI
51AQI
32AQI
27AQI
29AQI
32AQI
39AQI
38AQI
37AQI
30AQI
26AQI
27AQI
31AQI
33AQI
35AQI
31AQI
31AQI
26AQI
26AQI
31AQI
39AQI
42AQI
32AQI
36AQI
39AQI
49AQI
57AQI
54AQI
38AQI
25AQI
25AQI
50AQI
79AQI
70AQI
41AQI
24AQI
26AQI
29AQI
36AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202452AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 392AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202354AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
2022100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1298AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lubon's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của -29.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (100), 2023 (54), 2024 (52).