Phân tích chất lượng không khí lịch sử 9 Poznaa Iron, Poznan, Wielkopolskie, Poland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
9 Poznaa Iron, Poznan, Wielkopolskie, Poland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
9 Poznaa Iron, Poznan, Wielkopolskie, Poland
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
55AQI
25AQI
38AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 9 Poznaa Iron đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
9 Poznaa Iron, Poznan, Wielkopolskie, Poland
18°C13/23°C
18°C11/25°C
15°C13/18°C
15°C14/16°C
17°C14/22°C
20°C14/26°C
20°C15/26°C
18°C13/24°C
15°C13/18°C
19°C14/24°C
20°C15/26°C
23°C16/29°C
24°C17/30°C
20°C16/24°C
17°C14/21°C
20°C16/24°C
21°C16/26°C
20°C16/25°C
20°C15/23°C
19°C16/22°C
19°C15/22°C
19°C14/23°C
16°C14/21°C
17°C13/21°C
19°C13/25°C
16°C13/17°C
16°C13/20°C
16°C12/18°C
15°C11/19°C
18°C12/24°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
34AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
9 Poznaa Iron, Poznan, Wielkopolskie, Poland
68%
148
31%
68
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
9 Poznaa Iron, Poznan, Wielkopolskie, Poland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
40AQI
34AQI
37AQI
64AQI
51AQI
35AQI
32AQI
46AQI
29AQI
25AQI
23AQI
36AQI
49AQI
42AQI
42AQI
60AQI
61AQI
71AQI
77AQI
75AQI
85AQI
66AQI
58AQI
54AQI
56AQI
54AQI
54AQI
38AQI
40AQI
40AQI
38AQI
44AQI
55AQI
81AQI
90AQI
65AQI
69AQI
68AQI
86AQI
84AQI
86AQI
90AQI
93AQI
71AQI
59AQI
73AQI
91AQI
84AQI
79AQI
92AQI
84AQI
84AQI
83AQI
69AQI
81AQI
97AQI
74AQI
61AQI
51AQI
53AQI
48AQI
56AQI
54AQI
65AQI
88AQI
92AQI
99AQI
101AQI
107AQI
107AQI
80AQI
65AQI
63AQI
63AQI
39AQI
47AQI
64AQI
70AQI
76AQI
68AQI
66AQI
73AQI
80AQI
75AQI
56AQI
72AQI
75AQI
58AQI
49AQI
47AQI
53AQI
39AQI
44AQI
35AQI
25AQI
26AQI
30AQI
39AQI
31AQI
49AQI
50AQI
52AQI
50AQI
49AQI
47AQI
50AQI
44AQI
35AQI
42AQI
43AQI
46AQI
48AQI
51AQI
38AQI
27AQI
31AQI
40AQI
42AQI
34AQI
31AQI
43AQI
42AQI
27AQI
21AQI
31AQI
23AQI
24AQI
30AQI
26AQI
26AQI
31AQI
33AQI
31AQI
23AQI
23AQI
20AQI
22AQI
28AQI
32AQI
37AQI
33AQI
21AQI
26AQI
31AQI
33AQI
30AQI
29AQI
24AQI
30AQI
31AQI
30AQI
38AQI
38AQI
41AQI
31AQI
26AQI
21AQI
24AQI
23AQI
37AQI
37AQI
30AQI
24AQI
32AQI
37AQI
39AQI
34AQI
42AQI
35AQI
26AQI
27AQI
26AQI
34AQI
25AQI
26AQI
26AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
24AQI
26AQI
30AQI
30AQI
30AQI
25AQI
26AQI
23AQI
22AQI
27AQI
32AQI
41AQI
38AQI
33AQI
35AQI
39AQI
47AQI
50AQI
31AQI
29AQI
31AQI
39AQI
47AQI
41AQI
41AQI
31AQI
27AQI
31AQI
34AQI
38AQI
38AQI
34AQI
35AQI
32AQI
31AQI
49AQI
76AQI
70AQI
41AQI
29AQI
31AQI
33AQI
35AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
202374AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
9 Poznaa Iron's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2023 (74), 2024 (47).