Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sebes, Alba County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sebes, Alba County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 75 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Nov - 11th Nov 2025
Sebes, Alba County, Romania
7 AM10th Nov 2025
5 PM
6 AM11th Nov 2025
75AQI
59AQI
86AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sebes đã đạt điểm cao nhất là 86 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Nov và 11th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sebes, Alba County, Romania
13°C10/17°C
11°C6/14°C
10°C7/13°C
8°C6/10°C
8°C2/14°C
9°C4/15°C
10°C7/14°C
7°C2/12°C
4°C-1/12°C
6°C-1/13°C
8°C3/16°C
13°C8/20°C
10°C7/14°C
8°C4/14°C
9°C5/13°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
9°C5/16°C
9°C3/17°C
11°C8/19°C
12°C8/19°C
12°C7/20°C
14°C8/19°C
10°C8/13°C
6°C2/13°C
7°C4/13°C
5°C1/11°C
8°C4/13°C
10°C8/14°C
8°C6/10°C
--°C/°C
64AQI
52AQI
75AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sebes, Alba County, Romania
49%
81
51%
85
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 49%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 49% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 51% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sebes, Alba County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
55AQI
57AQI
58AQI
66AQI
66AQI
73AQI
74AQI
73AQI
80AQI
85AQI
83AQI
86AQI
95AQI
99AQI
93AQI
90AQI
81AQI
84AQI
86AQI
77AQI
72AQI
71AQI
67AQI
61AQI
61AQI
64AQI
63AQI
63AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
55AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
61AQI
58AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
50AQI
42AQI
36AQI
27AQI
27AQI
26AQI
31AQI
33AQI
28AQI
26AQI
31AQI
36AQI
34AQI
31AQI
28AQI
25AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
27AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
36AQI
36AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
35AQI
34AQI
32AQI
31AQI
29AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
34AQI
33AQI
35AQI
36AQI
34AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
36AQI
37AQI
37AQI
34AQI
31AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
24AQI
19AQI
14AQI
12AQI
23AQI
53AQI
44AQI
53AQI
60AQI
51AQI
52AQI
62AQI
69AQI
60AQI
57AQI
60AQI
60AQI
52AQI
56AQI
63AQI
68AQI
70AQI
75AQI
81AQI
78AQI
57AQI
57AQI
68AQI
74AQI
88AQI
80AQI
36AQI
54AQI
40AQI
48AQI
54AQI
68AQI
57AQI
77AQI
76AQI
62AQI
43AQI
68AQI
81AQI
77AQI
84AQI
69AQI
75AQI
57AQI
73AQI
43AQI
32AQI
31AQI
62AQI
71AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 673AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sebes's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .