Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mihail Kogalniceanu, Sebes, Alba County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Mihail Kogalniceanu, Sebes, Alba County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Sep - 17th Sep 2025
Mihail Kogalniceanu, Sebes, Alba County, Romania
6 AM16th Sep 2025
8 PM
5 AM17th Sep 2025
34AQI
28AQI
33AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mihail Kogalniceanu đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Sep và 17th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Mihail Kogalniceanu, Sebes, Alba County, Romania
20°C13/27°C
19°C12/27°C
21°C12/29°C
24°C14/33°C
23°C16/30°C
17°C11/23°C
15°C7/22°C
14°C6/24°C
17°C8/26°C
18°C9/29°C
20°C10/31°C
21°C10/34°C
22°C12/34°C
18°C13/25°C
19°C13/25°C
21°C13/29°C
22°C14/32°C
22°C15/31°C
22°C14/31°C
22°C13/31°C
21°C15/30°C
18°C12/29°C
17°C12/26°C
19°C12/27°C
20°C17/23°C
19°C14/25°C
19°C12/27°C
18°C12/26°C
18°C13/24°C
18°C10/28°C
--°C/°C
33AQI
33AQI
34AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mihail Kogalniceanu, Sebes, Alba County, Romania
58%
64
42%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 260 ngày trong năm 2025 (Còn lại 105 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 260 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mihail Kogalniceanu, Sebes, Alba County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
55AQI
57AQI
58AQI
66AQI
66AQI
73AQI
74AQI
73AQI
80AQI
85AQI
83AQI
86AQI
95AQI
99AQI
93AQI
90AQI
81AQI
84AQI
86AQI
77AQI
72AQI
71AQI
67AQI
61AQI
61AQI
64AQI
63AQI
63AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
55AQI
59AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
61AQI
58AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
50AQI
42AQI
36AQI
27AQI
27AQI
26AQI
31AQI
33AQI
28AQI
26AQI
31AQI
36AQI
34AQI
31AQI
28AQI
25AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
27AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
36AQI
36AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
35AQI
34AQI
32AQI
31AQI
29AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
34AQI
33AQI
35AQI
36AQI
34AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
36AQI
37AQI
37AQI
34AQI
32AQI
57AQI
73AQI
43AQI
32AQI
35AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 673AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mihail Kogalniceanu's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .