Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nadlac, Arad, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Nadlac, Arad, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Nadlac, Arad, Romania
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
31AQI
26AQI
31AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nadlac đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Nadlac, Arad, Romania
26°C19/37°C
21°C14/29°C
15°C14/16°C
18°C13/24°C
20°C15/26°C
22°C14/28°C
26°C17/34°C
28°C21/35°C
27°C20/33°C
24°C20/29°C
19°C15/23°C
20°C13/26°C
23°C15/31°C
27°C18/35°C
30°C21/38°C
27°C19/34°C
28°C19/35°C
29°C21/38°C
30°C22/38°C
30°C22/41°C
22°C17/28°C
23°C16/28°C
22°C17/28°C
22°C17/27°C
24°C17/30°C
24°C16/31°C
26°C18/34°C
25°C19/32°C
24°C16/31°C
24°C16/30°C
--°C/°C
28AQI
28AQI
30AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nadlac, Arad, Romania
59%
128
41%
89
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nadlac, Arad, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
76AQI
74AQI
69AQI
64AQI
63AQI
61AQI
59AQI
57AQI
57AQI
53AQI
51AQI
48AQI
47AQI
53AQI
57AQI
61AQI
63AQI
64AQI
63AQI
61AQI
62AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
66AQI
65AQI
64AQI
61AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
63AQI
67AQI
70AQI
70AQI
69AQI
69AQI
71AQI
73AQI
72AQI
75AQI
72AQI
73AQI
72AQI
72AQI
71AQI
76AQI
78AQI
79AQI
77AQI
74AQI
75AQI
78AQI
79AQI
78AQI
72AQI
68AQI
64AQI
63AQI
67AQI
70AQI
70AQI
72AQI
73AQI
76AQI
72AQI
68AQI
62AQI
59AQI
55AQI
53AQI
52AQI
50AQI
46AQI
53AQI
58AQI
63AQI
62AQI
61AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
54AQI
56AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
49AQI
48AQI
45AQI
43AQI
46AQI
46AQI
45AQI
43AQI
44AQI
42AQI
41AQI
43AQI
45AQI
47AQI
43AQI
38AQI
37AQI
38AQI
41AQI
40AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
36AQI
38AQI
39AQI
43AQI
41AQI
43AQI
44AQI
49AQI
48AQI
45AQI
44AQI
45AQI
43AQI
41AQI
42AQI
42AQI
38AQI
37AQI
34AQI
31AQI
30AQI
35AQI
39AQI
40AQI
33AQI
32AQI
31AQI
29AQI
32AQI
30AQI
27AQI
29AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
38AQI
42AQI
46AQI
43AQI
43AQI
46AQI
50AQI
42AQI
39AQI
33AQI
35AQI
38AQI
33AQI
34AQI
42AQI
41AQI
39AQI
42AQI
38AQI
37AQI
37AQI
41AQI
38AQI
33AQI
30AQI
32AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
34AQI
37AQI
40AQI
37AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
29AQI
29AQI
29AQI
25AQI
24AQI
26AQI
31AQI
28AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
27AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
28AQI
61AQI
71AQI
61AQI
43AQI
38AQI
38AQI
29AQI
28AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
202313AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 19AQI
202211AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 55AQI
202115AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202011AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 54AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Nadlac's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 249.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (11), 2021 (15), 2022 (11), 2023 (13), 2024 (24).