Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pitesti, Arges, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pitesti, Arges, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Pitesti, Arges, Romania
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
34AQI
30AQI
34AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pitesti đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pitesti, Arges, Romania
28°C21/37°C
28°C19/36°C
21°C13/29°C
19°C11/26°C
18°C14/22°C
21°C12/29°C
24°C15/33°C
26°C18/35°C
25°C21/32°C
25°C18/32°C
21°C15/27°C
20°C12/27°C
21°C14/28°C
24°C15/32°C
27°C18/35°C
28°C21/38°C
27°C21/35°C
28°C21/36°C
28°C21/37°C
31°C22/40°C
30°C23/38°C
26°C20/35°C
23°C17/30°C
21°C17/26°C
21°C16/26°C
22°C15/29°C
23°C18/30°C
25°C18/32°C
26°C19/32°C
25°C20/32°C
--°C/°C
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pitesti, Arges, Romania
57%
124
43%
93
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pitesti, Arges, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
64AQI
64AQI
63AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
58AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
64AQI
64AQI
64AQI
64AQI
64AQI
64AQI
64AQI
65AQI
66AQI
64AQI
63AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
61AQI
62AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
63AQI
64AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
49AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
51AQI
51AQI
49AQI
46AQI
45AQI
43AQI
42AQI
40AQI
41AQI
42AQI
41AQI
40AQI
42AQI
41AQI
39AQI
38AQI
37AQI
37AQI
38AQI
37AQI
37AQI
36AQI
36AQI
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
36AQI
37AQI
39AQI
43AQI
47AQI
48AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
51AQI
54AQI
53AQI
53AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
46AQI
41AQI
40AQI
40AQI
39AQI
39AQI
39AQI
39AQI
41AQI
42AQI
43AQI
47AQI
49AQI
50AQI
50AQI
49AQI
50AQI
52AQI
51AQI
49AQI
45AQI
44AQI
45AQI
44AQI
44AQI
43AQI
42AQI
38AQI
36AQI
33AQI
34AQI
35AQI
37AQI
38AQI
40AQI
40AQI
37AQI
34AQI
30AQI
29AQI
32AQI
32AQI
33AQI
36AQI
38AQI
36AQI
34AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
32AQI
32AQI
31AQI
29AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
29AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
26AQI
28AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
61AQI
62AQI
54AQI
41AQI
46AQI
43AQI
31AQI
30AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 44AQI
20235AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1212AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 13AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 337AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pitesti's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 257.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (30), 2022 (17), 2023 (5), 2024 (28).