Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Fagarasului, Oradea, Bihor, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Strada Fagarasului, Oradea, Bihor, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Strada Fagarasului, Oradea, Bihor, Romania
5 AM2nd Aug 2025
9 PM
4 AM3rd Aug 2025
27AQI
24AQI
31AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strada Fagarasului đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Strada Fagarasului, Oradea, Bihor, Romania
27°C17/38°C
23°C14/32°C
28°C17/37°C
28°C20/38°C
22°C16/34°C
15°C14/17°C
15°C13/17°C
17°C14/22°C
20°C13/26°C
24°C16/31°C
25°C20/31°C
25°C19/32°C
23°C17/28°C
17°C14/22°C
18°C12/24°C
21°C13/28°C
25°C19/33°C
27°C19/35°C
26°C20/33°C
25°C17/32°C
28°C20/35°C
29°C21/36°C
29°C22/40°C
22°C17/29°C
21°C17/26°C
21°C16/26°C
21°C15/27°C
23°C16/29°C
22°C14/29°C
25°C17/33°C
--°C/°C
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Fagarasului, Oradea, Bihor, Romania
60%
128
40%
86
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Fagarasului, Oradea, Bihor, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
66AQI
62AQI
60AQI
61AQI
57AQI
54AQI
52AQI
51AQI
50AQI
46AQI
45AQI
47AQI
51AQI
59AQI
64AQI
64AQI
65AQI
65AQI
62AQI
62AQI
64AQI
64AQI
63AQI
64AQI
62AQI
64AQI
59AQI
58AQI
58AQI
60AQI
58AQI
57AQI
58AQI
60AQI
65AQI
69AQI
70AQI
70AQI
75AQI
85AQI
86AQI
82AQI
80AQI
78AQI
76AQI
71AQI
69AQI
69AQI
71AQI
74AQI
74AQI
75AQI
77AQI
78AQI
77AQI
78AQI
76AQI
71AQI
68AQI
64AQI
63AQI
62AQI
64AQI
66AQI
65AQI
67AQI
74AQI
76AQI
68AQI
63AQI
59AQI
56AQI
54AQI
51AQI
50AQI
46AQI
51AQI
53AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
49AQI
50AQI
48AQI
48AQI
45AQI
44AQI
46AQI
46AQI
44AQI
44AQI
45AQI
44AQI
43AQI
44AQI
45AQI
46AQI
42AQI
40AQI
39AQI
36AQI
37AQI
35AQI
38AQI
38AQI
38AQI
35AQI
35AQI
37AQI
40AQI
41AQI
41AQI
46AQI
44AQI
44AQI
41AQI
41AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
31AQI
33AQI
30AQI
28AQI
30AQI
32AQI
35AQI
34AQI
32AQI
33AQI
32AQI
33AQI
32AQI
28AQI
30AQI
35AQI
41AQI
34AQI
37AQI
31AQI
34AQI
36AQI
39AQI
37AQI
35AQI
37AQI
51AQI
44AQI
42AQI
39AQI
38AQI
36AQI
38AQI
37AQI
40AQI
41AQI
36AQI
34AQI
36AQI
34AQI
35AQI
36AQI
34AQI
32AQI
31AQI
32AQI
32AQI
35AQI
32AQI
33AQI
32AQI
29AQI
30AQI
30AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
31AQI
33AQI
31AQI
29AQI
29AQI
31AQI
35AQI
38AQI
33AQI
31AQI
31AQI
31AQI
30AQI
28AQI
26AQI
25AQI
26AQI
25AQI
26AQI
59AQI
72AQI
59AQI
42AQI
35AQI
37AQI
30AQI
26AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1089AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
2022103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1296AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Fagarasului's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (103), 2023 (56), 2024 (51).