Phân tích chất lượng không khí lịch sử Aleea Secuilor, Bucharest, Bucuresti, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Aleea Secuilor, Bucharest, Bucuresti, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 76 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Aleea Secuilor, Bucharest, Bucuresti, Romania
7 AM14th Nov 2025
5 PM
6 AM15th Nov 2025
77AQI
60AQI
93AQI
77AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Aleea Secuilor đã đạt điểm cao nhất là 93 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Aleea Secuilor, Bucharest, Bucuresti, Romania
11°C9/14°C
13°C8/18°C
14°C13/15°C
12°C9/15°C
10°C6/14°C
11°C6/16°C
14°C10/18°C
16°C12/21°C
15°C12/18°C
13°C9/17°C
13°C11/15°C
12°C10/14°C
12°C9/16°C
12°C8/18°C
13°C10/18°C
14°C10/19°C
15°C12/20°C
15°C11/21°C
14°C10/18°C
13°C12/13°C
11°C10/11°C
11°C9/14°C
11°C10/13°C
13°C11/16°C
13°C11/16°C
13°C11/16°C
12°C11/12°C
12°C10/14°C
10°C8/14°C
10°C7/14°C
--°C/°C
68AQI
60AQI
80AQI
62AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Aleea Secuilor, Bucharest, Bucuresti, Romania
58%
184
42%
133
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Aleea Secuilor, Bucharest, Bucuresti, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
70AQI
68AQI
65AQI
62AQI
62AQI
63AQI
65AQI
72AQI
74AQI
69AQI
66AQI
68AQI
62AQI
61AQI
62AQI
63AQI
64AQI
63AQI
68AQI
73AQI
73AQI
74AQI
76AQI
74AQI
74AQI
73AQI
73AQI
73AQI
72AQI
70AQI
64AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
61AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
62AQI
61AQI
62AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
62AQI
60AQI
61AQI
63AQI
66AQI
72AQI
72AQI
68AQI
65AQI
63AQI
59AQI
58AQI
60AQI
60AQI
66AQI
65AQI
63AQI
66AQI
67AQI
66AQI
62AQI
59AQI
57AQI
56AQI
53AQI
50AQI
48AQI
49AQI
52AQI
55AQI
54AQI
53AQI
55AQI
55AQI
54AQI
53AQI
51AQI
51AQI
49AQI
49AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
43AQI
39AQI
38AQI
39AQI
41AQI
38AQI
39AQI
40AQI
39AQI
40AQI
41AQI
40AQI
39AQI
39AQI
44AQI
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
42AQI
41AQI
38AQI
38AQI
36AQI
37AQI
42AQI
33AQI
38AQI
42AQI
45AQI
52AQI
33AQI
43AQI
39AQI
40AQI
47AQI
29AQI
29AQI
43AQI
39AQI
46AQI
44AQI
39AQI
31AQI
24AQI
28AQI
37AQI
37AQI
37AQI
36AQI
25AQI
30AQI
33AQI
34AQI
36AQI
36AQI
38AQI
38AQI
37AQI
50AQI
52AQI
52AQI
48AQI
40AQI
46AQI
50AQI
53AQI
52AQI
52AQI
44AQI
44AQI
46AQI
51AQI
49AQI
55AQI
55AQI
40AQI
38AQI
44AQI
47AQI
42AQI
40AQI
34AQI
38AQI
34AQI
36AQI
32AQI
28AQI
29AQI
36AQI
40AQI
42AQI
44AQI
46AQI
45AQI
37AQI
33AQI
32AQI
37AQI
42AQI
41AQI
41AQI
38AQI
33AQI
29AQI
29AQI
36AQI
44AQI
40AQI
35AQI
34AQI
41AQI
40AQI
35AQI
38AQI
35AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
34AQI
28AQI
33AQI
35AQI
39AQI
38AQI
39AQI
38AQI
38AQI
40AQI
38AQI
37AQI
36AQI
37AQI
39AQI
40AQI
38AQI
34AQI
31AQI
30AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
37AQI
36AQI
36AQI
42AQI
39AQI
40AQI
39AQI
40AQI
41AQI
42AQI
43AQI
45AQI
43AQI
42AQI
40AQI
35AQI
31AQI
31AQI
30AQI
25AQI
21AQI
27AQI
22AQI
27AQI
36AQI
27AQI
22AQI
42AQI
63AQI
53AQI
55AQI
46AQI
44AQI
47AQI
48AQI
65AQI
79AQI
41AQI
39AQI
51AQI
74AQI
53AQI
63AQI
71AQI
75AQI
86AQI
64AQI
74AQI
64AQI
74AQI
71AQI
67AQI
95AQI
106AQI
86AQI
38AQI
76AQI
68AQI
39AQI
45AQI
72AQI
82AQI
98AQI
87AQI
69AQI
68AQI
63AQI
68AQI
70AQI
71AQI
72AQI
72AQI
56AQI
69AQI
75AQI
76AQI
68AQI
61AQI
57AQI
41AQI
37AQI
45AQI
37AQI
36AQI
37AQI
65AQI
72AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 184AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 343AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1080AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Aleea Secuilor's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của -22.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (74), 2023 (68), 2024 (53).