Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bucharest, Bucuresti, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Bucharest, Bucuresti, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bucharest, Bucuresti, Romania
43%
78
57%
103
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 182 ngày trong năm 2025 (Còn lại 183 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 182 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bucharest, Bucuresti, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
72AQI
69AQI
65AQI
62AQI
64AQI
66AQI
68AQI
73AQI
77AQI
69AQI
67AQI
69AQI
62AQI
62AQI
63AQI
64AQI
66AQI
65AQI
73AQI
79AQI
75AQI
76AQI
77AQI
75AQI
77AQI
75AQI
74AQI
76AQI
76AQI
71AQI
65AQI
62AQI
62AQI
63AQI
64AQI
62AQI
59AQI
59AQI
58AQI
60AQI
60AQI
61AQI
65AQI
65AQI
65AQI
60AQI
58AQI
57AQI
58AQI
61AQI
66AQI
63AQI
65AQI
67AQI
70AQI
78AQI
76AQI
70AQI
69AQI
65AQI
61AQI
60AQI
63AQI
63AQI
69AQI
66AQI
64AQI
68AQI
68AQI
67AQI
62AQI
58AQI
58AQI
56AQI
53AQI
49AQI
49AQI
50AQI
53AQI
57AQI
54AQI
54AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
52AQI
51AQI
49AQI
49AQI
49AQI
43AQI
38AQI
40AQI
41AQI
43AQI
39AQI
40AQI
42AQI
40AQI
39AQI
41AQI
40AQI
38AQI
39AQI
45AQI
43AQI
44AQI
42AQI
41AQI
43AQI
41AQI
38AQI
38AQI
36AQI
37AQI
44AQI
41AQI
44AQI
44AQI
50AQI
55AQI
42AQI
46AQI
44AQI
45AQI
52AQI
33AQI
34AQI
42AQI
44AQI
52AQI
54AQI
44AQI
37AQI
29AQI
33AQI
40AQI
42AQI
42AQI
43AQI
38AQI
42AQI
43AQI
39AQI
38AQI
39AQI
39AQI
40AQI
38AQI
48AQI
52AQI
52AQI
49AQI
42AQI
49AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
46AQI
46AQI
47AQI
53AQI
51AQI
57AQI
54AQI
43AQI
42AQI
45AQI
46AQI
43AQI
40AQI
38AQI
41AQI
37AQI
38AQI
70AQI
64AQI
59AQI
42AQI
42AQI
46AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 343AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 816AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bucharest's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 43.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2021 (37), 2022 (43), 2023 (48), 2024 (44).