Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Paul Greceanu, Bucharest, Bucuresti, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Strada Paul Greceanu, Bucharest, Bucuresti, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Strada Paul Greceanu, Bucharest, Bucuresti, Romania
7 AM8th Oct 2025
7 PM
6 AM9th Oct 2025
AQI
AQI
55AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strada Paul Greceanu đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Strada Paul Greceanu, Bucharest, Bucuresti, Romania
25°C18/31°C
23°C18/30°C
23°C19/28°C
22°C19/27°C
20°C18/25°C
21°C16/27°C
22°C15/28°C
22°C16/28°C
18°C15/20°C
18°C13/24°C
19°C14/25°C
22°C16/28°C
22°C18/28°C
21°C15/27°C
20°C14/27°C
21°C15/27°C
17°C13/21°C
14°C13/15°C
14°C12/18°C
15°C11/20°C
14°C12/15°C
14°C11/19°C
13°C9/17°C
9°C8/12°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
12°C7/16°C
13°C12/15°C
11°C10/11°C
--°C/°C
--°C/°C
38AQI
33AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Paul Greceanu, Bucharest, Bucuresti, Romania
63%
177
37%
104
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Paul Greceanu, Bucharest, Bucuresti, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
73AQI
70AQI
65AQI
62AQI
64AQI
66AQI
69AQI
74AQI
82AQI
69AQI
68AQI
72AQI
60AQI
61AQI
64AQI
68AQI
69AQI
66AQI
80AQI
95AQI
79AQI
80AQI
79AQI
76AQI
79AQI
76AQI
75AQI
80AQI
79AQI
70AQI
63AQI
60AQI
60AQI
61AQI
62AQI
60AQI
57AQI
59AQI
57AQI
59AQI
60AQI
61AQI
67AQI
66AQI
66AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
61AQI
64AQI
61AQI
63AQI
65AQI
73AQI
91AQI
83AQI
70AQI
66AQI
63AQI
59AQI
58AQI
63AQI
62AQI
70AQI
69AQI
64AQI
70AQI
69AQI
68AQI
61AQI
57AQI
57AQI
57AQI
52AQI
49AQI
49AQI
49AQI
52AQI
58AQI
53AQI
52AQI
57AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
51AQI
45AQI
39AQI
41AQI
42AQI
43AQI
40AQI
40AQI
43AQI
41AQI
39AQI
41AQI
40AQI
38AQI
38AQI
46AQI
45AQI
45AQI
42AQI
41AQI
43AQI
41AQI
38AQI
39AQI
36AQI
38AQI
38AQI
30AQI
34AQI
33AQI
42AQI
51AQI
32AQI
41AQI
38AQI
40AQI
45AQI
27AQI
25AQI
36AQI
38AQI
47AQI
45AQI
35AQI
25AQI
21AQI
27AQI
34AQI
35AQI
32AQI
32AQI
19AQI
24AQI
28AQI
30AQI
28AQI
29AQI
33AQI
34AQI
33AQI
48AQI
52AQI
50AQI
44AQI
34AQI
43AQI
51AQI
53AQI
51AQI
49AQI
35AQI
37AQI
43AQI
52AQI
49AQI
57AQI
52AQI
31AQI
26AQI
35AQI
39AQI
34AQI
32AQI
27AQI
32AQI
27AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
31AQI
30AQI
30AQI
32AQI
33AQI
33AQI
32AQI
31AQI
31AQI
33AQI
35AQI
38AQI
39AQI
33AQI
30AQI
24AQI
24AQI
30AQI
38AQI
32AQI
29AQI
28AQI
37AQI
34AQI
29AQI
31AQI
29AQI
32AQI
33AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
38AQI
31AQI
23AQI
33AQI
37AQI
43AQI
37AQI
37AQI
48AQI
38AQI
40AQI
38AQI
50AQI
36AQI
37AQI
40AQI
44AQI
38AQI
34AQI
31AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
36AQI
38AQI
35AQI
36AQI
42AQI
32AQI
39AQI
39AQI
41AQI
41AQI
42AQI
44AQI
45AQI
43AQI
43AQI
38AQI
34AQI
31AQI
34AQI
27AQI
19AQI
21AQI
31AQI
19AQI
29AQI
45AQI
20AQI
8AQI
18AQI
27AQI
60AQI
60AQI
52AQI
42AQI
48AQI
45AQI
64AQI
78AQI
46AQI
37AQI
72AQI
64AQI
58AQI
43AQI
34AQI
40AQI
31AQI
37AQI
35AQI
52AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202286AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1097AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Paul Greceanu's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (86), 2023 (40), 2024 (45).