Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Cremenita, Voluntari, Bucuresti, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Strada Cremenita, Voluntari, Bucuresti, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Cremenita, Voluntari, Bucuresti, Romania
60%
182
40%
122
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Cremenita, Voluntari, Bucuresti, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
71AQI
69AQI
66AQI
63AQI
66AQI
68AQI
69AQI
69AQI
76AQI
65AQI
66AQI
70AQI
61AQI
62AQI
65AQI
67AQI
68AQI
66AQI
76AQI
87AQI
77AQI
76AQI
75AQI
73AQI
74AQI
73AQI
73AQI
77AQI
77AQI
69AQI
64AQI
63AQI
62AQI
62AQI
64AQI
61AQI
61AQI
62AQI
58AQI
61AQI
60AQI
62AQI
66AQI
66AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
61AQI
62AQI
61AQI
63AQI
65AQI
71AQI
86AQI
79AQI
69AQI
68AQI
65AQI
60AQI
59AQI
63AQI
63AQI
68AQI
67AQI
64AQI
68AQI
69AQI
69AQI
61AQI
57AQI
59AQI
56AQI
52AQI
50AQI
49AQI
50AQI
53AQI
56AQI
54AQI
54AQI
57AQI
59AQI
56AQI
55AQI
56AQI
54AQI
53AQI
53AQI
52AQI
51AQI
51AQI
50AQI
44AQI
39AQI
41AQI
42AQI
46AQI
40AQI
41AQI
44AQI
43AQI
41AQI
43AQI
42AQI
39AQI
41AQI
47AQI
46AQI
47AQI
44AQI
42AQI
43AQI
41AQI
39AQI
38AQI
37AQI
38AQI
48AQI
33AQI
40AQI
43AQI
45AQI
49AQI
32AQI
38AQI
37AQI
41AQI
47AQI
28AQI
29AQI
39AQI
34AQI
53AQI
51AQI
49AQI
32AQI
29AQI
39AQI
38AQI
40AQI
38AQI
34AQI
20AQI
25AQI
28AQI
33AQI
31AQI
33AQI
36AQI
40AQI
40AQI
52AQI
53AQI
52AQI
50AQI
41AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
48AQI
39AQI
38AQI
40AQI
49AQI
47AQI
55AQI
51AQI
34AQI
31AQI
37AQI
38AQI
34AQI
34AQI
31AQI
43AQI
33AQI
34AQI
30AQI
28AQI
33AQI
39AQI
39AQI
42AQI
44AQI
44AQI
45AQI
43AQI
41AQI
40AQI
41AQI
46AQI
45AQI
44AQI
39AQI
33AQI
30AQI
30AQI
33AQI
41AQI
39AQI
35AQI
35AQI
41AQI
39AQI
36AQI
38AQI
32AQI
33AQI
35AQI
35AQI
35AQI
36AQI
36AQI
37AQI
34AQI
28AQI
34AQI
39AQI
44AQI
38AQI
38AQI
44AQI
38AQI
39AQI
37AQI
37AQI
36AQI
37AQI
39AQI
43AQI
38AQI
35AQI
32AQI
31AQI
34AQI
36AQI
34AQI
36AQI
37AQI
35AQI
36AQI
42AQI
34AQI
40AQI
39AQI
41AQI
41AQI
42AQI
45AQI
44AQI
42AQI
42AQI
39AQI
36AQI
33AQI
34AQI
33AQI
28AQI
24AQI
32AQI
26AQI
28AQI
48AQI
23AQI
12AQI
19AQI
20AQI
41AQI
56AQI
50AQI
53AQI
44AQI
49AQI
60AQI
74AQI
42AQI
47AQI
54AQI
74AQI
52AQI
64AQI
72AQI
91AQI
96AQI
65AQI
74AQI
68AQI
73AQI
65AQI
63AQI
79AQI
91AQI
76AQI
43AQI
71AQI
64AQI
46AQI
48AQI
68AQI
73AQI
70AQI
64AQI
59AQI
44AQI
37AQI
42AQI
38AQI
37AQI
35AQI
64AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202285AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1095AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1182AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Cremenita's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (85), 2023 (46), 2024 (45).