Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buzau, Buzu, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Buzau, Buzu, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Buzau, Buzu, Romania
5 AM6th Aug 2025
8 PM
4 AM7th Aug 2025
36AQI
31AQI
34AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buzau đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Buzau, Buzu, Romania
28°C20/37°C
25°C17/33°C
21°C14/27°C
21°C14/26°C
23°C15/30°C
26°C17/33°C
28°C20/35°C
26°C20/34°C
24°C19/33°C
23°C18/29°C
22°C16/28°C
23°C16/29°C
25°C18/32°C
29°C21/36°C
28°C21/37°C
27°C20/34°C
28°C22/36°C
29°C21/37°C
32°C24/40°C
30°C24/38°C
29°C22/37°C
23°C19/29°C
21°C18/26°C
22°C18/28°C
24°C17/31°C
25°C18/33°C
26°C20/33°C
27°C21/34°C
27°C21/34°C
27°C20/35°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buzau, Buzu, Romania
61%
133
35%
76
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buzau, Buzu, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
57AQI
56AQI
58AQI
59AQI
61AQI
62AQI
62AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
101AQI
121AQI
131AQI
128AQI
124AQI
116AQI
122AQI
122AQI
115AQI
89AQI
79AQI
70AQI
66AQI
64AQI
64AQI
62AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
60AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
56AQI
55AQI
53AQI
51AQI
49AQI
47AQI
46AQI
46AQI
48AQI
50AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
53AQI
51AQI
49AQI
46AQI
43AQI
41AQI
39AQI
40AQI
39AQI
38AQI
38AQI
38AQI
37AQI
38AQI
36AQI
35AQI
35AQI
36AQI
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
34AQI
36AQI
36AQI
40AQI
38AQI
40AQI
43AQI
46AQI
49AQI
47AQI
48AQI
48AQI
48AQI
47AQI
44AQI
41AQI
41AQI
43AQI
47AQI
45AQI
44AQI
40AQI
36AQI
35AQI
38AQI
43AQI
42AQI
41AQI
34AQI
31AQI
34AQI
35AQI
34AQI
36AQI
35AQI
37AQI
37AQI
37AQI
39AQI
42AQI
45AQI
44AQI
45AQI
47AQI
51AQI
48AQI
46AQI
41AQI
41AQI
43AQI
42AQI
42AQI
44AQI
42AQI
36AQI
35AQI
32AQI
33AQI
32AQI
32AQI
31AQI
33AQI
32AQI
31AQI
28AQI
24AQI
22AQI
26AQI
28AQI
30AQI
34AQI
38AQI
36AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
31AQI
31AQI
31AQI
28AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
31AQI
28AQI
29AQI
27AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
30AQI
32AQI
32AQI
57AQI
81AQI
53AQI
39AQI
41AQI
39AQI
29AQI
30AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 98AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 232AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 112AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 69AQI
202119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
202022AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Buzau's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 115.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (22), 2021 (19), 2022 (25), 2023 (19), 2024 (28).