Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
7 AM12th Nov 2025
5 PM
6 AM13th Nov 2025
68AQI
56AQI
63AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buna Ziua đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
8°C4/11°C
8°C6/11°C
7°C2/13°C
8°C2/14°C
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
7°C4/12°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
7°C6/8°C
8°C5/11°C
6°C3/10°C
--°C/°C
66AQI
47AQI
70AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
80%
135
20%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
30AQI
33AQI
34AQI
36AQI
39AQI
38AQI
45AQI
55AQI
58AQI
57AQI
50AQI
51AQI
60AQI
47AQI
41AQI
35AQI
39AQI
38AQI
45AQI
43AQI
49AQI
46AQI
38AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
38AQI
38AQI
36AQI
32AQI
32AQI
30AQI
27AQI
27AQI
28AQI
33AQI
31AQI
36AQI
41AQI
36AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
35AQI
39AQI
39AQI
37AQI
26AQI
24AQI
23AQI
36AQI
37AQI
27AQI
23AQI
31AQI
34AQI
34AQI
26AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
40AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
35AQI
33AQI
33AQI
34AQI
30AQI
27AQI
24AQI
19AQI
23AQI
39AQI
41AQI
34AQI
29AQI
31AQI
32AQI
36AQI
26AQI
35AQI
43AQI
37AQI
42AQI
46AQI
45AQI
51AQI
46AQI
62AQI
48AQI
48AQI
53AQI
56AQI
48AQI
49AQI
52AQI
51AQI
60AQI
68AQI
65AQI
69AQI
47AQI
66AQI
81AQI
83AQI
89AQI
46AQI
33AQI
59AQI
34AQI
43AQI
49AQI
69AQI
52AQI
74AQI
82AQI
81AQI
36AQI
56AQI
61AQI
78AQI
66AQI
60AQI
65AQI
57AQI
64AQI
32AQI
42AQI
30AQI
30AQI
33AQI
55AQI
65AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Buna Ziua's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .