Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Sep - 21st Sep 2025
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
6 AM20th Sep 2025
7 PM
5 AM21st Sep 2025
61AQI
28AQI
46AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buna Ziua đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Sep và 21st Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
20°C13/27°C
16°C11/20°C
13°C7/18°C
14°C6/22°C
16°C9/25°C
19°C11/27°C
21°C12/30°C
22°C12/33°C
22°C13/32°C
19°C15/28°C
19°C14/25°C
21°C14/28°C
23°C16/31°C
23°C16/29°C
22°C16/30°C
22°C15/29°C
21°C15/29°C
19°C13/27°C
16°C13/20°C
19°C12/26°C
18°C15/21°C
18°C15/23°C
19°C15/25°C
17°C13/24°C
16°C12/22°C
17°C11/24°C
14°C10/19°C
13°C8/18°C
15°C9/21°C
17°C11/25°C
--°C/°C
33AQI
30AQI
32AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
96%
110
4%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buna Ziua, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
30AQI
33AQI
34AQI
36AQI
39AQI
38AQI
45AQI
55AQI
58AQI
57AQI
50AQI
51AQI
60AQI
47AQI
41AQI
35AQI
39AQI
38AQI
45AQI
43AQI
49AQI
46AQI
38AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
38AQI
38AQI
36AQI
32AQI
32AQI
30AQI
27AQI
27AQI
28AQI
33AQI
31AQI
36AQI
41AQI
36AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
35AQI
39AQI
39AQI
37AQI
26AQI
24AQI
23AQI
36AQI
37AQI
27AQI
23AQI
31AQI
34AQI
34AQI
26AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
40AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
35AQI
33AQI
33AQI
34AQI
30AQI
27AQI
24AQI
19AQI
23AQI
38AQI
32AQI
42AQI
30AQI
30AQI
32AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Buna Ziua's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .