Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Cluj Napoca, Cluj County, Romania
7 AM4th Nov 2025
6 PM
6 AM5th Nov 2025
36AQI
20AQI
84AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cluj Napoca đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Cluj Napoca, Cluj County, Romania
9°C7/11°C
9°C8/11°C
10°C8/12°C
10°C6/14°C
11°C8/15°C
9°C8/11°C
11°C9/13°C
10°C7/13°C
8°C4/11°C
8°C6/11°C
7°C2/13°C
8°C2/14°C
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
--°C/°C
66AQI
51AQI
78AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cluj Napoca, Cluj County, Romania
77%
123
23%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
46AQI
47AQI
50AQI
46AQI
47AQI
45AQI
56AQI
60AQI
62AQI
63AQI
60AQI
62AQI
69AQI
57AQI
52AQI
47AQI
48AQI
50AQI
53AQI
47AQI
50AQI
47AQI
41AQI
39AQI
39AQI
40AQI
41AQI
39AQI
37AQI
36AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
33AQI
37AQI
39AQI
37AQI
42AQI
44AQI
42AQI
35AQI
37AQI
36AQI
38AQI
36AQI
35AQI
34AQI
32AQI
23AQI
22AQI
23AQI
32AQI
32AQI
25AQI
23AQI
28AQI
33AQI
31AQI
25AQI
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
26AQI
29AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
38AQI
34AQI
33AQI
32AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
29AQI
26AQI
22AQI
19AQI
22AQI
34AQI
33AQI
28AQI
26AQI
29AQI
26AQI
24AQI
19AQI
28AQI
43AQI
39AQI
47AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
69AQI
53AQI
53AQI
58AQI
64AQI
50AQI
49AQI
54AQI
53AQI
65AQI
71AQI
73AQI
75AQI
47AQI
69AQI
81AQI
83AQI
91AQI
47AQI
41AQI
61AQI
43AQI
52AQI
58AQI
72AQI
54AQI
75AQI
86AQI
83AQI
39AQI
46AQI
48AQI
32AQI
30AQI
31AQI
60AQI
71AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cluj Napoca's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .