Phân tích chất lượng không khí lịch sử Plopilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Plopilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Plopilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
7 AM12th Nov 2025
5 PM
6 AM13th Nov 2025
71AQI
65AQI
75AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Plopilor đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 61, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Plopilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
8°C4/11°C
8°C6/11°C
7°C2/13°C
8°C2/14°C
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
7°C4/12°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
7°C6/8°C
8°C5/11°C
6°C3/10°C
--°C/°C
66AQI
55AQI
78AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Plopilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
65%
109
35%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Plopilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
55AQI
53AQI
59AQI
48AQI
48AQI
49AQI
68AQI
67AQI
71AQI
70AQI
70AQI
76AQI
80AQI
63AQI
67AQI
57AQI
55AQI
60AQI
67AQI
57AQI
57AQI
48AQI
50AQI
53AQI
49AQI
46AQI
46AQI
38AQI
38AQI
35AQI
35AQI
35AQI
43AQI
48AQI
41AQI
53AQI
48AQI
46AQI
47AQI
49AQI
48AQI
44AQI
48AQI
47AQI
48AQI
37AQI
31AQI
32AQI
29AQI
21AQI
20AQI
22AQI
30AQI
28AQI
22AQI
23AQI
25AQI
33AQI
29AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
25AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
25AQI
23AQI
25AQI
27AQI
30AQI
31AQI
32AQI
31AQI
34AQI
34AQI
32AQI
32AQI
34AQI
33AQI
34AQI
32AQI
31AQI
28AQI
27AQI
29AQI
30AQI
28AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
35AQI
33AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
29AQI
25AQI
22AQI
20AQI
21AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
26AQI
24AQI
21AQI
19AQI
25AQI
28AQI
31AQI
47AQI
61AQI
59AQI
56AQI
59AQI
73AQI
57AQI
57AQI
63AQI
71AQI
52AQI
49AQI
54AQI
53AQI
69AQI
71AQI
80AQI
80AQI
50AQI
70AQI
74AQI
78AQI
87AQI
50AQI
51AQI
64AQI
52AQI
60AQI
66AQI
78AQI
56AQI
74AQI
88AQI
82AQI
41AQI
61AQI
74AQI
71AQI
63AQI
67AQI
69AQI
66AQI
74AQI
54AQI
55AQI
35AQI
29AQI
28AQI
63AQI
69AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Plopilor's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .