Phân tích chất lượng không khí lịch sử Zorilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Zorilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Zorilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
7 AM13th Nov 2025
5 PM
6 AM14th Nov 2025
AQI
AQI
89AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Zorilor đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Zorilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
8°C6/11°C
7°C2/13°C
8°C2/14°C
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
7°C4/12°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
7°C6/8°C
8°C5/11°C
6°C3/10°C
--°C/°C
--°C/°C
70AQI
52AQI
77AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Zorilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
69%
116
31%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Zorilor, Cluj Napoca, Cluj County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
54AQI
56AQI
56AQI
56AQI
54AQI
46AQI
56AQI
58AQI
56AQI
62AQI
60AQI
59AQI
66AQI
61AQI
49AQI
49AQI
49AQI
51AQI
47AQI
42AQI
45AQI
46AQI
34AQI
31AQI
33AQI
36AQI
39AQI
40AQI
35AQI
37AQI
34AQI
38AQI
34AQI
32AQI
32AQI
31AQI
35AQI
35AQI
43AQI
43AQI
42AQI
35AQI
34AQI
34AQI
37AQI
37AQI
34AQI
32AQI
31AQI
23AQI
23AQI
24AQI
31AQI
31AQI
25AQI
23AQI
28AQI
31AQI
30AQI
25AQI
21AQI
21AQI
24AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
26AQI
24AQI
23AQI
26AQI
30AQI
31AQI
33AQI
33AQI
32AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
31AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
39AQI
34AQI
33AQI
33AQI
36AQI
35AQI
36AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
29AQI
26AQI
22AQI
19AQI
22AQI
35AQI
31AQI
26AQI
25AQI
29AQI
21AQI
14AQI
11AQI
25AQI
57AQI
49AQI
52AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
72AQI
55AQI
52AQI
59AQI
64AQI
51AQI
50AQI
56AQI
55AQI
65AQI
74AQI
73AQI
76AQI
45AQI
70AQI
88AQI
89AQI
97AQI
46AQI
38AQI
60AQI
43AQI
54AQI
58AQI
69AQI
55AQI
78AQI
89AQI
86AQI
42AQI
61AQI
70AQI
80AQI
65AQI
70AQI
74AQI
72AQI
78AQI
74AQI
53AQI
48AQI
31AQI
30AQI
31AQI
61AQI
72AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Zorilor's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .