Phân tích chất lượng không khí lịch sử Str Aurel Vlaicu, Cluj Napoca, Cluj, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Str Aurel Vlaicu, Cluj Napoca, Cluj, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Str Aurel Vlaicu, Cluj Napoca, Cluj, Romania
5 AM2nd Jul 2025
9 PM
4 AM3rd Jul 2025
29AQI
23AQI
28AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Str Aurel Vlaicu đã đạt điểm cao nhất là 29 vào lúc 9 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Str Aurel Vlaicu, Cluj Napoca, Cluj, Romania
20°C14/27°C
20°C14/26°C
21°C15/28°C
21°C15/29°C
22°C15/28°C
22°C16/28°C
16°C11/21°C
16°C9/22°C
17°C11/24°C
15°C10/21°C
15°C10/20°C
15°C8/21°C
16°C9/22°C
19°C11/26°C
20°C14/26°C
19°C13/25°C
21°C14/27°C
17°C10/20°C
15°C8/21°C
17°C9/24°C
21°C13/28°C
21°C15/27°C
23°C15/31°C
24°C19/30°C
23°C17/30°C
19°C15/24°C
20°C12/27°C
21°C14/26°C
19°C11/26°C
19°C10/28°C
0°C0/0°C
40AQI
39AQI
41AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Str Aurel Vlaicu, Cluj Napoca, Cluj, Romania
52%
95
48%
88
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Str Aurel Vlaicu, Cluj Napoca, Cluj, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
54AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
64AQI
64AQI
63AQI
63AQI
64AQI
64AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
59AQI
60AQI
61AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
54AQI
52AQI
50AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
48AQI
47AQI
45AQI
43AQI
42AQI
39AQI
39AQI
39AQI
40AQI
40AQI
40AQI
38AQI
38AQI
39AQI
38AQI
37AQI
36AQI
33AQI
32AQI
31AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
37AQI
41AQI
41AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
24AQI
37AQI
38AQI
37AQI
37AQI
31AQI
32AQI
30AQI
31AQI
33AQI
38AQI
44AQI
46AQI
34AQI
26AQI
27AQI
27AQI
23AQI
29AQI
30AQI
28AQI
28AQI
32AQI
34AQI
37AQI
42AQI
52AQI
53AQI
55AQI
48AQI
49AQI
55AQI
47AQI
38AQI
34AQI
38AQI
37AQI
43AQI
43AQI
50AQI
48AQI
39AQI
41AQI
38AQI
39AQI
37AQI
34AQI
35AQI
35AQI
34AQI
33AQI
30AQI
27AQI
58AQI
62AQI
55AQI
38AQI
34AQI
41AQI
29AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 917AQI
202360AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 815AQI
202126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 812AQI
20208AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1216AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 55AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Str Aurel Vlaicu's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 136.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (8), 2021 (26), 2022 (25), 2023 (60), 2024 (43).