Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ilfoveni, Targoviste, Dambovita, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ilfoveni, Targoviste, Dambovita, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Ilfoveni, Targoviste, Dambovita, Romania
5 AM9th Aug 2025
8 PM
4 AM10th Aug 2025
24AQI
17AQI
26AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ilfoveni đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ilfoveni, Targoviste, Dambovita, Romania
18°C14/25°C
21°C13/29°C
24°C16/32°C
26°C19/34°C
26°C20/32°C
25°C18/32°C
21°C16/27°C
20°C13/27°C
21°C14/28°C
24°C16/31°C
27°C19/34°C
28°C20/38°C
27°C20/35°C
28°C22/35°C
28°C21/37°C
31°C22/39°C
30°C23/38°C
27°C21/35°C
23°C17/30°C
20°C17/24°C
21°C17/26°C
22°C16/28°C
24°C17/30°C
25°C18/32°C
26°C19/33°C
26°C20/31°C
26°C21/33°C
23°C19/29°C
24°C18/31°C
27°C19/35°C
--°C/°C
25AQI
21AQI
28AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ilfoveni, Targoviste, Dambovita, Romania
64%
141
36%
79
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ilfoveni, Targoviste, Dambovita, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
68AQI
68AQI
64AQI
60AQI
62AQI
61AQI
60AQI
64AQI
60AQI
61AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
61AQI
60AQI
64AQI
63AQI
64AQI
66AQI
70AQI
67AQI
67AQI
66AQI
66AQI
64AQI
64AQI
63AQI
64AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
58AQI
59AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
57AQI
59AQI
60AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
58AQI
57AQI
59AQI
60AQI
58AQI
56AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
48AQI
44AQI
43AQI
43AQI
48AQI
51AQI
46AQI
47AQI
51AQI
52AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
47AQI
49AQI
50AQI
48AQI
48AQI
49AQI
44AQI
41AQI
45AQI
40AQI
40AQI
38AQI
32AQI
32AQI
28AQI
32AQI
32AQI
26AQI
30AQI
31AQI
35AQI
38AQI
38AQI
37AQI
36AQI
37AQI
36AQI
35AQI
36AQI
33AQI
33AQI
30AQI
24AQI
23AQI
27AQI
32AQI
31AQI
28AQI
29AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
21AQI
28AQI
29AQI
41AQI
41AQI
28AQI
25AQI
25AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
24AQI
19AQI
21AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
26AQI
32AQI
33AQI
34AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
31AQI
30AQI
24AQI
21AQI
22AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
24AQI
21AQI
24AQI
24AQI
25AQI
28AQI
31AQI
29AQI
27AQI
24AQI
24AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
26AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
29AQI
23AQI
62AQI
58AQI
52AQI
38AQI
26AQI
26AQI
24AQI
30AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1068AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ilfoveni's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 28.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (54), 2023 (25), 2024 (28).