Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tamasi, Buftea, Ilfov, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tamasi, Buftea, Ilfov, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Tamasi, Buftea, Ilfov, Romania
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
36AQI
28AQI
36AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tamasi đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tamasi, Buftea, Ilfov, Romania
29°C21/36°C
27°C22/32°C
28°C20/36°C
30°C22/39°C
30°C22/38°C
26°C17/32°C
22°C15/30°C
21°C17/27°C
24°C15/31°C
27°C18/34°C
29°C20/37°C
28°C22/33°C
27°C20/34°C
24°C18/33°C
23°C15/30°C
24°C17/31°C
27°C19/34°C
30°C21/37°C
31°C24/41°C
30°C24/37°C
30°C22/38°C
31°C23/40°C
34°C25/42°C
32°C24/40°C
29°C22/37°C
26°C20/33°C
23°C19/27°C
24°C18/31°C
26°C18/33°C
27°C20/34°C
--°C/°C
33AQI
32AQI
34AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tamasi, Buftea, Ilfov, Romania
59%
127
41%
87
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tamasi, Buftea, Ilfov, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
75AQI
71AQI
64AQI
61AQI
65AQI
67AQI
70AQI
74AQI
79AQI
67AQI
66AQI
71AQI
59AQI
62AQI
65AQI
69AQI
71AQI
68AQI
77AQI
93AQI
81AQI
81AQI
80AQI
77AQI
76AQI
76AQI
75AQI
76AQI
75AQI
66AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
64AQI
61AQI
60AQI
59AQI
57AQI
61AQI
61AQI
61AQI
65AQI
66AQI
66AQI
60AQI
58AQI
58AQI
57AQI
60AQI
67AQI
64AQI
66AQI
68AQI
70AQI
77AQI
76AQI
69AQI
68AQI
65AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
67AQI
64AQI
62AQI
64AQI
63AQI
62AQI
60AQI
54AQI
52AQI
53AQI
48AQI
45AQI
47AQI
50AQI
52AQI
55AQI
54AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
53AQI
51AQI
51AQI
48AQI
51AQI
50AQI
48AQI
47AQI
48AQI
43AQI
36AQI
38AQI
42AQI
42AQI
38AQI
39AQI
43AQI
42AQI
39AQI
41AQI
40AQI
38AQI
39AQI
45AQI
44AQI
45AQI
41AQI
42AQI
43AQI
41AQI
37AQI
37AQI
35AQI
37AQI
39AQI
33AQI
32AQI
36AQI
42AQI
50AQI
44AQI
39AQI
38AQI
41AQI
45AQI
29AQI
27AQI
31AQI
39AQI
49AQI
45AQI
36AQI
26AQI
22AQI
25AQI
32AQI
34AQI
28AQI
31AQI
19AQI
21AQI
26AQI
27AQI
22AQI
28AQI
30AQI
30AQI
33AQI
43AQI
46AQI
48AQI
45AQI
39AQI
41AQI
46AQI
49AQI
48AQI
44AQI
37AQI
38AQI
42AQI
43AQI
43AQI
54AQI
50AQI
35AQI
33AQI
32AQI
38AQI
36AQI
35AQI
32AQI
38AQI
29AQI
29AQI
25AQI
23AQI
24AQI
30AQI
32AQI
34AQI
37AQI
37AQI
37AQI
30AQI
26AQI
28AQI
32AQI
35AQI
34AQI
36AQI
36AQI
30AQI
25AQI
25AQI
30AQI
37AQI
32AQI
32AQI
32AQI
41AQI
37AQI
32AQI
35AQI
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
72AQI
63AQI
56AQI
42AQI
33AQI
40AQI
32AQI
33AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
202473AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1201AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202395AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
202294AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1189AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tamasi's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -44.08% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (94), 2023 (95), 2024 (73).