Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Nicolae Petrescu, Chitila, Ilfov, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Strada Nicolae Petrescu, Chitila, Ilfov, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Strada Nicolae Petrescu, Chitila, Ilfov, Romania
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
39AQI
30AQI
42AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strada Nicolae Petrescu đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Strada Nicolae Petrescu, Chitila, Ilfov, Romania
29°C21/35°C
27°C23/33°C
28°C20/36°C
31°C23/39°C
31°C23/38°C
26°C17/32°C
22°C15/30°C
22°C18/27°C
24°C15/31°C
27°C19/34°C
29°C21/37°C
28°C22/33°C
27°C21/34°C
24°C18/33°C
23°C15/30°C
24°C17/31°C
27°C20/34°C
30°C21/37°C
31°C25/41°C
30°C24/37°C
30°C22/38°C
31°C24/40°C
34°C25/42°C
32°C25/40°C
29°C22/37°C
26°C20/33°C
23°C19/27°C
24°C18/31°C
26°C19/33°C
27°C20/34°C
--°C/°C
31AQI
28AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Nicolae Petrescu, Chitila, Ilfov, Romania
57%
121
43%
92
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Nicolae Petrescu, Chitila, Ilfov, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
78AQI
72AQI
63AQI
60AQI
67AQI
67AQI
72AQI
77AQI
85AQI
71AQI
73AQI
78AQI
60AQI
62AQI
67AQI
73AQI
73AQI
69AQI
90AQI
106AQI
84AQI
85AQI
81AQI
79AQI
82AQI
82AQI
77AQI
85AQI
85AQI
72AQI
63AQI
60AQI
62AQI
65AQI
67AQI
62AQI
58AQI
58AQI
57AQI
62AQI
63AQI
64AQI
76AQI
75AQI
69AQI
59AQI
55AQI
55AQI
56AQI
64AQI
76AQI
68AQI
70AQI
74AQI
83AQI
96AQI
98AQI
75AQI
74AQI
70AQI
60AQI
62AQI
67AQI
67AQI
75AQI
72AQI
66AQI
81AQI
80AQI
76AQI
65AQI
53AQI
59AQI
58AQI
48AQI
42AQI
44AQI
51AQI
54AQI
61AQI
56AQI
54AQI
60AQI
59AQI
55AQI
55AQI
56AQI
52AQI
48AQI
54AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
41AQI
33AQI
37AQI
42AQI
44AQI
38AQI
39AQI
45AQI
43AQI
39AQI
43AQI
41AQI
36AQI
37AQI
49AQI
49AQI
50AQI
43AQI
43AQI
47AQI
42AQI
37AQI
37AQI
35AQI
38AQI
38AQI
31AQI
33AQI
36AQI
42AQI
50AQI
30AQI
41AQI
36AQI
40AQI
46AQI
22AQI
21AQI
32AQI
39AQI
47AQI
46AQI
35AQI
23AQI
21AQI
26AQI
33AQI
38AQI
31AQI
32AQI
17AQI
20AQI
25AQI
26AQI
22AQI
25AQI
29AQI
30AQI
30AQI
42AQI
49AQI
50AQI
48AQI
36AQI
43AQI
52AQI
53AQI
52AQI
48AQI
30AQI
36AQI
44AQI
51AQI
46AQI
58AQI
45AQI
22AQI
12AQI
34AQI
33AQI
30AQI
32AQI
26AQI
36AQI
22AQI
33AQI
28AQI
26AQI
27AQI
30AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
31AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
30AQI
35AQI
31AQI
25AQI
22AQI
23AQI
26AQI
38AQI
29AQI
26AQI
27AQI
36AQI
28AQI
28AQI
32AQI
28AQI
32AQI
34AQI
34AQI
76AQI
68AQI
61AQI
43AQI
32AQI
38AQI
29AQI
34AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202352AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 615AQI
202276AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1170AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Nicolae Petrescu's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.09% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (76), 2023 (52), 2024 (51).