Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Vlad tepes, Chitila, Ilfov, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Strada Vlad tepes, Chitila, Ilfov, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Strada Vlad tepes, Chitila, Ilfov, Romania
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
41AQI
34AQI
40AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strada Vlad tepes đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Strada Vlad tepes, Chitila, Ilfov, Romania
27°C23/33°C
28°C20/36°C
31°C23/39°C
31°C23/38°C
26°C17/32°C
22°C15/30°C
22°C18/27°C
24°C15/31°C
27°C19/34°C
29°C21/37°C
28°C22/33°C
27°C21/34°C
24°C18/33°C
23°C15/30°C
24°C17/31°C
27°C20/34°C
30°C21/37°C
31°C25/41°C
30°C24/37°C
30°C22/38°C
31°C24/40°C
34°C25/42°C
32°C25/40°C
29°C22/37°C
26°C20/33°C
23°C19/27°C
24°C18/31°C
26°C19/33°C
27°C20/34°C
28°C21/35°C
--°C/°C
36AQI
31AQI
38AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Vlad tepes, Chitila, Ilfov, Romania
60%
128
40%
86
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Vlad tepes, Chitila, Ilfov, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
79AQI
72AQI
64AQI
59AQI
66AQI
68AQI
71AQI
77AQI
87AQI
69AQI
71AQI
76AQI
59AQI
62AQI
67AQI
73AQI
73AQI
70AQI
89AQI
105AQI
84AQI
84AQI
81AQI
78AQI
79AQI
80AQI
77AQI
83AQI
80AQI
71AQI
63AQI
61AQI
63AQI
65AQI
66AQI
62AQI
58AQI
58AQI
56AQI
63AQI
63AQI
63AQI
70AQI
70AQI
68AQI
58AQI
55AQI
56AQI
56AQI
60AQI
69AQI
64AQI
68AQI
70AQI
77AQI
96AQI
94AQI
73AQI
71AQI
67AQI
59AQI
61AQI
66AQI
67AQI
73AQI
70AQI
65AQI
75AQI
74AQI
72AQI
62AQI
50AQI
56AQI
56AQI
46AQI
41AQI
43AQI
48AQI
53AQI
58AQI
55AQI
54AQI
59AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
51AQI
48AQI
53AQI
50AQI
46AQI
47AQI
48AQI
41AQI
33AQI
38AQI
42AQI
43AQI
39AQI
38AQI
44AQI
42AQI
38AQI
40AQI
39AQI
35AQI
37AQI
48AQI
47AQI
47AQI
40AQI
41AQI
46AQI
42AQI
36AQI
36AQI
34AQI
37AQI
40AQI
30AQI
32AQI
36AQI
44AQI
53AQI
38AQI
44AQI
36AQI
40AQI
45AQI
26AQI
23AQI
31AQI
38AQI
50AQI
54AQI
37AQI
29AQI
21AQI
25AQI
31AQI
35AQI
30AQI
29AQI
19AQI
21AQI
25AQI
26AQI
24AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
37AQI
43AQI
43AQI
39AQI
36AQI
36AQI
41AQI
44AQI
45AQI
38AQI
30AQI
32AQI
35AQI
41AQI
39AQI
50AQI
44AQI
30AQI
23AQI
32AQI
34AQI
33AQI
34AQI
38AQI
35AQI
26AQI
31AQI
28AQI
24AQI
28AQI
33AQI
36AQI
39AQI
40AQI
38AQI
42AQI
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
36AQI
34AQI
37AQI
32AQI
24AQI
20AQI
23AQI
28AQI
40AQI
32AQI
28AQI
29AQI
40AQI
31AQI
29AQI
32AQI
29AQI
33AQI
34AQI
34AQI
35AQI
75AQI
66AQI
59AQI
42AQI
34AQI
36AQI
33AQI
34AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
2024121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
20220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Vlad tepes's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (0), 2023 (61), 2024 (121).