Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bulevardul Basarabia, Pantelimon, Ilfov, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Bulevardul Basarabia, Pantelimon, Ilfov, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bulevardul Basarabia, Pantelimon, Ilfov, Romania
64%
174
36%
99
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bulevardul Basarabia, Pantelimon, Ilfov, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
72AQI
67AQI
65AQI
62AQI
62AQI
63AQI
64AQI
70AQI
72AQI
68AQI
66AQI
68AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
64AQI
64AQI
70AQI
73AQI
74AQI
74AQI
76AQI
74AQI
74AQI
73AQI
73AQI
74AQI
73AQI
70AQI
65AQI
61AQI
60AQI
61AQI
63AQI
61AQI
57AQI
58AQI
57AQI
59AQI
59AQI
60AQI
63AQI
62AQI
62AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
62AQI
64AQI
60AQI
62AQI
64AQI
66AQI
76AQI
73AQI
70AQI
67AQI
63AQI
61AQI
59AQI
62AQI
62AQI
67AQI
65AQI
63AQI
69AQI
71AQI
68AQI
63AQI
59AQI
57AQI
56AQI
53AQI
49AQI
48AQI
69AQI
65AQI
62AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
48AQI
43AQI
38AQI
39AQI
40AQI
47AQI
42AQI
39AQI
42AQI
40AQI
40AQI
43AQI
41AQI
39AQI
39AQI
45AQI
43AQI
44AQI
42AQI
42AQI
42AQI
41AQI
38AQI
39AQI
36AQI
38AQI
42AQI
34AQI
36AQI
40AQI
46AQI
51AQI
34AQI
41AQI
38AQI
38AQI
46AQI
29AQI
29AQI
42AQI
40AQI
55AQI
56AQI
41AQI
37AQI
25AQI
30AQI
39AQI
39AQI
38AQI
39AQI
27AQI
31AQI
33AQI
34AQI
36AQI
37AQI
38AQI
39AQI
37AQI
48AQI
51AQI
52AQI
49AQI
42AQI
46AQI
50AQI
53AQI
51AQI
51AQI
40AQI
43AQI
45AQI
53AQI
50AQI
56AQI
53AQI
37AQI
28AQI
45AQI
48AQI
42AQI
39AQI
33AQI
36AQI
32AQI
34AQI
32AQI
31AQI
34AQI
41AQI
40AQI
41AQI
43AQI
45AQI
43AQI
38AQI
33AQI
33AQI
38AQI
43AQI
43AQI
42AQI
39AQI
34AQI
30AQI
32AQI
37AQI
44AQI
41AQI
37AQI
34AQI
42AQI
42AQI
37AQI
40AQI
37AQI
34AQI
34AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
37AQI
32AQI
25AQI
33AQI
34AQI
40AQI
38AQI
38AQI
38AQI
39AQI
41AQI
38AQI
35AQI
36AQI
37AQI
38AQI
40AQI
38AQI
35AQI
32AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
35AQI
37AQI
36AQI
36AQI
42AQI
39AQI
39AQI
39AQI
40AQI
41AQI
42AQI
43AQI
44AQI
43AQI
42AQI
38AQI
34AQI
31AQI
32AQI
28AQI
24AQI
21AQI
30AQI
22AQI
26AQI
33AQI
27AQI
20AQI
19AQI
26AQI
42AQI
56AQI
68AQI
62AQI
59AQI
42AQI
38AQI
44AQI
38AQI
36AQI
35AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1072AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202352AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202287AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1293AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Bulevardul Basarabia's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.02% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (87), 2023 (52), 2024 (49).