Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Cetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Cetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
7 AM17th Nov 2025
5 PM
6 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
65AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cetate đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Cetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
7°C2/12°C
4°C-1/12°C
6°C-1/13°C
8°C3/16°C
13°C8/20°C
10°C7/14°C
8°C4/14°C
9°C5/13°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
9°C5/16°C
9°C3/17°C
11°C8/19°C
12°C8/19°C
12°C7/20°C
14°C8/19°C
10°C8/13°C
6°C2/13°C
7°C4/13°C
5°C1/11°C
8°C4/13°C
10°C8/14°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
7°C3/12°C
5°C1/12°C
5°C1/12°C
9°C4/16°C
10°C8/14°C
--°C/°C
--°C/°C
65AQI
57AQI
79AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
46%
80
34%
59
9%
15
11%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 46%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 46% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 54% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
164AQI
161AQI
170AQI
170AQI
165AQI
168AQI
160AQI
169AQI
164AQI
158AQI
173AQI
170AQI
171AQI
173AQI
161AQI
170AQI
168AQI
161AQI
160AQI
137AQI
95AQI
93AQI
100AQI
95AQI
80AQI
87AQI
92AQI
98AQI
99AQI
103AQI
106AQI
113AQI
111AQI
109AQI
104AQI
104AQI
96AQI
99AQI
97AQI
105AQI
108AQI
112AQI
123AQI
116AQI
107AQI
123AQI
71AQI
44AQI
38AQI
35AQI
29AQI
27AQI
27AQI
30AQI
31AQI
28AQI
26AQI
29AQI
32AQI
32AQI
30AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
34AQI
35AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
32AQI
30AQI
28AQI
30AQI
31AQI
30AQI
30AQI
31AQI
33AQI
34AQI
34AQI
37AQI
35AQI
34AQI
33AQI
33AQI
35AQI
36AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
34AQI
30AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
19AQI
15AQI
12AQI
20AQI
52AQI
44AQI
57AQI
61AQI
53AQI
53AQI
62AQI
74AQI
61AQI
59AQI
61AQI
61AQI
52AQI
55AQI
63AQI
69AQI
73AQI
79AQI
84AQI
78AQI
59AQI
59AQI
76AQI
84AQI
88AQI
54AQI
45AQI
62AQI
50AQI
54AQI
58AQI
72AQI
64AQI
84AQI
85AQI
77AQI
49AQI
69AQI
79AQI
77AQI
72AQI
66AQI
74AQI
71AQI
75AQI
81AQI
97AQI
91AQI
79AQI
70AQI
165AQI
136AQI
64AQI
31AQI
30AQI
64AQI
76AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cetate's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .