Phân tích chất lượng không khí lịch sử Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 89 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
73AQI
68AQI
107AQI
68AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Alba Iulia đã đạt điểm cao nhất là 107 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 68, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
9°C4/15°C
10°C7/14°C
7°C2/12°C
4°C-1/12°C
6°C-1/13°C
8°C3/16°C
13°C8/20°C
10°C7/14°C
8°C4/14°C
9°C5/13°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
9°C5/16°C
9°C3/17°C
11°C8/19°C
12°C8/19°C
12°C7/20°C
14°C8/19°C
10°C8/13°C
6°C2/13°C
7°C4/13°C
5°C1/11°C
8°C4/13°C
10°C8/14°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
7°C3/12°C
5°C1/12°C
5°C1/12°C
9°C4/16°C
--°C/°C
64AQI
56AQI
80AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
47%
81
52%
89
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
86AQI
81AQI
83AQI
82AQI
88AQI
93AQI
93AQI
84AQI
96AQI
102AQI
95AQI
93AQI
88AQI
87AQI
95AQI
98AQI
85AQI
84AQI
88AQI
76AQI
67AQI
71AQI
75AQI
74AQI
72AQI
67AQI
66AQI
68AQI
79AQI
78AQI
75AQI
76AQI
79AQI
74AQI
69AQI
71AQI
62AQI
65AQI
67AQI
74AQI
77AQI
75AQI
76AQI
75AQI
73AQI
77AQI
58AQI
44AQI
38AQI
35AQI
29AQI
27AQI
26AQI
31AQI
34AQI
30AQI
27AQI
30AQI
33AQI
32AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
35AQI
35AQI
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
32AQI
31AQI
28AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
31AQI
33AQI
34AQI
34AQI
37AQI
35AQI
35AQI
34AQI
34AQI
35AQI
37AQI
37AQI
36AQI
36AQI
37AQI
34AQI
31AQI
28AQI
26AQI
26AQI
31AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
20AQI
15AQI
12AQI
20AQI
50AQI
43AQI
54AQI
59AQI
52AQI
52AQI
60AQI
72AQI
60AQI
57AQI
60AQI
60AQI
51AQI
54AQI
62AQI
67AQI
70AQI
77AQI
83AQI
78AQI
58AQI
58AQI
75AQI
82AQI
87AQI
52AQI
43AQI
61AQI
48AQI
52AQI
57AQI
70AQI
63AQI
82AQI
84AQI
76AQI
50AQI
73AQI
78AQI
75AQI
72AQI
68AQI
76AQI
72AQI
74AQI
79AQI
95AQI
89AQI
83AQI
82AQI
49AQI
31AQI
31AQI
62AQI
76AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 583AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Alba Iulia's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .